Loading data. Please wait
Nuclear power plants - Electrical equipment of the safety system - Qualification
Số trang: 59
Ngày phát hành: 1998-10-00
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ka: Salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-11*CEI 60068-2-11 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; test R and guidance: water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-18*CEI 60068-2-18 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: tests; guidance for damp heat tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-28*CEI 60068-2-28 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ec: Drop and topple, primarily for equipment-type specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-31*CEI 60068-2-31 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fd: Random vibration wide band - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-34*CEI 60068-2-34 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 2: test methods; test Ff: vibration; time-history method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-57*CEI 60068-2-57 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 3: guidance; seismic test methods for equipments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-3-3*CEI 60068-3-3 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing; part 5: guide to drafting of test methods; general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-5-1*CEI 60068-5-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
I E C terminology in the nuclear reactor field | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60557*CEI 60557 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practices for seismic qualification of electrical equipment of the safety system for nuclear generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60980*CEI 60980 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical items of the safety system for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60780*CEI 60780 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical items of the safety system for nuclear power generating stations; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60780 AMD 1*CEI 60780 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical items of the safety system for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60780*CEI 60780 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical items of the safety system for nuclear power generating stations; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60780 AMD 1*CEI 60780 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |