Loading data. Please wait

IEC 60964*CEI 60964

Nuclear power plants - Control rooms - Design

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60964*CEI 60964
Tên tiêu chuẩn
Nuclear power plants - Control rooms - Design
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60964 (2010-08), IDT * BS EN 60964 (2009-05-31), IDT * EN 60964 (2010-03), IDT * FprEN 60964 (2009-12), IDT * prEN 60964 (2009-04), IDT * NF C19-204 (2010-07-01), IDT * C19-204PR, IDT * OEVE/OENORM EN 60964 (2010-09-01), IDT * PN-EN 60964 (2010-06-09), IDT * SS-EN 60964 (2012-05-09), IDT * GOST R IEC 60964 (2012), IDT * STN EN 60964 (2011-02-01), IDT * CSN EN 60964 (2011-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 60964:2010 en (2010-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60709*CEI 60709 (2004-11)
Nuclear power plants - Instrumentation and control systems important to safety - Separation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60709*CEI 60709
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60780*CEI 60780 (1998-10)
Nuclear power plants - Electrical equipment of the safety system - Qualification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60780*CEI 60780
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60960*CEI 60960 (1988)
Functional design criteria for a safety parameter display system for nuclear power stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60960*CEI 60960
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60980*CEI 60980 (1989-06)
Recommended practices for seismic qualification of electrical equipment of the safety system for nuclear generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60980*CEI 60980
Ngày phát hành 1989-06-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-1 (2000-12)
Ergonomic design of control centres - Part 1: Principles for the design of control centres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-2 (2000-12)
Ergonomic design of control centres - Part 2: Principles for the arrangement of control suites
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-2
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-3 (1999-12)
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.10. Trung tâm máy
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-3 Technical Corrigendum 1 (2002-02)
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-3 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-4 (2004-07)
Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-5 (2008-07)
Ergonomic design of control centres - Part 5: Displays and controls
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-5
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-6 (2005-07)
Ergonomic design of control centres - Part 6: Environmental requirements for control centres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-6
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-7 (2006-04)
Ergonomic design of control centres - Part 7: Principles for the evaluation of control centres
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-7
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60965 (1989-01) * IEC 61225 (2005-12) * IEC 61226 (2005-02) * IEC 61227 (2008-04) * IEC 61513 (2001-03) * IEC 61771 (1995-12) * IEC 61772 (1995-08) * IEC 61839 (2000-07) * IEC 62241 (2004-11) * IAEA NS-G-1.3 * IAEA NS-G-1.9 * IAEA NS-G-1.11
Thay thế cho
IEC 60964*CEI 60964 (1989-03)
Design for control rooms of nuclear power plants
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60964*CEI 60964
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 45A/724/FDIS (2008-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60964*CEI 60964 (2009-02)
Nuclear power plants - Control rooms - Design
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60964*CEI 60964
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60964*CEI 60964 (1989-03)
Design for control rooms of nuclear power plants
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60964*CEI 60964
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 45A/724/FDIS (2008-12) * IEC 45A/652/CDV (2007-03)
Từ khóa
Control centres * Control panels * Control rooms * Control technology * Definitions * Design * Ergonomics * Host systems * Human factors * Information systems * Interfaces * Layout * Man-machine * Nuclear power plants * Nuclear technology * Nuclear-electric power stations * Operating stations * Personnel * Retrieval machines * Safety * Software * Specification (approval) * Switchboards (switchgear) * Working places * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Presentations * Computer software * Interfaces (data processing)
Số trang
78