Loading data. Please wait

ISO 11064-4

Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 11064-4
Tên tiêu chuẩn
Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 11064-4 (2004-10), IDT * BS EN ISO 11064-4 (2004-07-21), IDT * EN ISO 11064-4 (2004-07), IDT * NF X35-400-4 (2004-12-01), IDT * JIS Z 8503-4 (2006-05-20), IDT * SN EN ISO 11064-4 (2004-09), IDT * OENORM EN ISO 11064-4 (2004-11-01), IDT * PN-EN ISO 11064-4 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 11064-4 (2008-10-16), IDT * SS-EN ISO 11064-4 (2004-11-05), IDT * UNE-EN ISO 11064-4 (2005-02-23), IDT * UNI EN ISO 11064-4:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN ISO 11064-4 (2005-01-01), IDT * CSN EN ISO 11064-4 (2005-01-01), IDT * DS/EN ISO 11064-4 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 11064-4:2004 en (2004-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9241-3 (1992-07)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs); part 3: visual display requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9241-5 (1998-10)
Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs) - Part 5: Workstation layout and postural requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9241-5
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9355-2 (1999-12)
Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9355-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-3 (1999-12)
Ergonomic design of control centres - Part 3: Control room layout
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.10. Trung tâm máy
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11428 (1996-12)
Ergonomics - Visual danger signals - General requirements, design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11428
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO/FDIS 11064-4 (2004-02)
Thay thế bằng
ISO 11064-4 (2013-11)
Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-4
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 11064-4 (2013-11)
Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-4
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11064-4 (2004-07)
Ergonomic design of control centres - Part 4: Layout and dimensions of workstations
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11064-4
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 11064-4 (2004-02) * ISO/DIS 11064-4 (2002-09)
Từ khóa
Aims * Anthropometry * Beam rider guidance * Concepts * Consoles * Control boards * Control centres * Control panels * Control rooms * Definitions * Design * Ergonomics * Functions * Hearing ability * Layout * Maintenance * Management * Man-machine * Mixed work * Monitoring device * Offices (interior spaces) * Operating stations * Organization * Organization of operations * Planning * Principles * Process control * Process control rooms * Process control systems * Process engineering * Process management * Production * Production control * Production plant * Range of audibility * Seated work position * Seating heights * Seating posture * Security devices * Sequence of operations * Standing work position * Systems ergonomics * Technology * Visual display units * Visual display work stations * Visual distance * Work place layout * Work spaces * Work systems * Working conditions (physical) * Working places * Targets * Task * Presentations
Số trang
30