Loading data. Please wait
Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Hardware design requirements for computer-based systems
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2007-08-00
Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Hardware design requirements for computer-based systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C19-200*NF EN 60987 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Electrical equipment of the safety system - Qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60780*CEI 60780 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control systems important to safety - Software aspects for computer-based systems performing category A functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60880*CEI 60880 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2: Environment - Section 9: Description of HEMP environment - Radiated disturbance - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-9*CEI 61000-2-9 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-11: Environment - Classification of HEMP environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-11*CEI 61000-2-11 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 2-13: Environment - High-power electromagnetic (HPEM) environments, radiated and conducted | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-13*CEI 61000-2-13 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-2: Limits - Limits for harmonic current emissions (equipment input current <= 16 A per phase) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-2*CEI 61000-3-2 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits; section 3: Limitation of voltage fluctuations and flicker in low-voltage supply systems for equipment with rated current <=16 A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3*CEI 61000-3-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits; Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3 AMD 1*CEI 61000-3-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits - Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3 AMD 2*CEI 61000-3-3 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits; Limitation of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to conditional connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3 Edition 1.1*CEI 61000-3-3 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-3: Limits - Limitation of voltage changes, voltage fluctuations of voltage changes, voltage fluctuations and flicker in public low-voltage supply systems, for equipment with rated current <= 16 A per phase and not subject to condtional connection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-3 Edition 1.2*CEI 61000-3-3 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 8: Signalling on low-voltage electrical installations - Emission levels, frequency bands and electromagnetic disturbance levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-8*CEI 61000-3-8 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3-12: Limits for harmonic currents produced by equipment connected to public low-voltage systems with input current > 16 A and <= 75 A per phase | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-12*CEI 61000-3-12 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2 AMD 1*CEI 61000-4-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2 AMD 2*CEI 61000-4-2 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2 Edition 1.2*CEI 61000-4-2 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4 Corrigendum 1*CEI 61000-4-4 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4 Corrigendum 2*CEI 61000-4-4 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6 AMD 1*CEI 61000-4-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6 AMD 2*CEI 61000-4-6 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6 Edition 2.1*CEI 61000-4-6 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-6: Testing and measurement techniques - Immunity to conducted disturbances, induced by radio-frequency fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-6 Edition 2.2*CEI 61000-4-6 Edition 2.2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigendum 1 - Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-7: Testing and measurement techniques - General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7 Corrigendum 1*CEI 61000-4-7 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmed digital computers important to safety for nuclear power stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60987*CEI 60987 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmed digital computers important to safety for nuclear power stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60987*CEI 60987 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Hardware design requirements for computer-based systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60987*CEI 60987 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |