Loading data. Please wait
IEC 60987*CEI 60987Programmed digital computers important to safety for nuclear power stations
Số trang: 47
Ngày phát hành: 1989-11-00
| I E C terminology in the nuclear reactor field | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60557*CEI 60557 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear reactors. Use of the protection system for non-safety purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60639*CEI 60639 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification of electrical items of the safety system for nuclear power generating stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60780*CEI 60780 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software for computers in the safety systems of nuclear power stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60880*CEI 60880 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data processing; Vocabulary; Part 01 : Fundamental terms Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-1 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Hardware design requirements for computer-based systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60987*CEI 60987 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Programmed digital computers important to safety for nuclear power stations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60987*CEI 60987 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Nuclear power plants - Instrumentation and control important to safety - Hardware design requirements for computer-based systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60987*CEI 60987 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |