Loading data. Please wait
Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2013); German version EN ISO 18265:2013
Số trang: 90
Ngày phát hành: 2014-02-00
Tool steels (ISO 4957:1999); German version EN ISO 4957:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4957 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.35. Thép công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:2005); German version EN ISO 6507-1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (ISO 6507-2:2005); German version EN ISO 6507-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-2:2005); German version EN ISO 6508-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6892-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 9513:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Hardness conversions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4964 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2003); German version EN ISO 18265:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18265 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2013); German version EN ISO 18265:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18265 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials - Conversion of hardness values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50150 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Steel and Cast Steel; Conversion Table for Vickers Hardness, Brinell Hardness, Rockwell Hardness and Tensile Strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50150 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |