Loading data. Please wait

DIN EN ISO 18265

Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2013); German version EN ISO 18265:2013

Số trang: 90
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
This International Standard specifies the principles of the conversion of hardness values to equivalent values in other hardness scales and to estimates of tensile strength. It gives general information on the use of the conversion tables. The conversion tables in Annexes A to G apply to - unalloyed and low alloy steels and cast steel, - steels for quenching and tempering, - steels for cold working, - high speed steels, - tool steels, - hardmetals, and - non-ferrous metals and alloys. Converted values obtained using this International Standard are only directly applicable to the exact material tested. For all other materials, they provide an indicator only. In all cases, the converted values are not intended as replacements for values obtained by the correct standard method. In particular, tensile strength estimates are the least reliable converted values in this International Standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 18265
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2013); German version EN ISO 18265:2013
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 18265 (2013-10), IDT * ISO 18265 (2013-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 4957 (2001-02)
Tool steels (ISO 4957:1999); German version EN ISO 4957:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4957
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6507-1 (2006-03)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:2005); German version EN ISO 6507-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6507-2 (2013-12)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (ISO 6507-2:2005); German version EN ISO 6507-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6507-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6508-2 (2006-03)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-2:2005); German version EN ISO 6508-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6508-2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6892-1 (2009-12)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6892-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7500-1 (2004-11)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9513 (2013-05)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing (ISO 9513:2012 + Cor. 1:2013); German version EN ISO 9513:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9513
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4964 (1984-11)
Steel; Hardness conversions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4964
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-1 (2005-12)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6507-2 (2005-12)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6507-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (2012-12)
Metallic materials - Calibration of extensometer systems used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1987-03) * DIN EN ISO 6506-1 (2006-03) * DIN EN ISO 6508-1 (2006-03) * TGL 4393 (1988-05) * TGL 6547 (1988-10) * TGL 7571 * TGL 7965/02 (1986-11) * TGL 7975 (1983-12) * TGL 43212/01 (1987-08) * TGL 43212/02 (1987-08) * TGL 43212/03 (1987-08) * TGL 43212/04 (1987-08) * ASTM E 140 (1997) * BS 860 (1967-03-13) * EURONORM Mitteilung 3 (1980-03) * EURONORM Mitteilung 4 (1982-03) * EN 10083-1 (2006-08) * ISO 4957 (1999-12) * ISO 6508-2 (2005-12) * ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 7500-1 (2004-08) * ISO/TR 10108 (1989-09) * PTB F 10 * Stahlschlüssel (2001)
Thay thế cho
DIN EN ISO 18265 (2004-02)
Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2003); German version EN ISO 18265:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18265
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18265 (2011-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 18265 (2014-02)
Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2013); German version EN ISO 18265:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18265
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50150 (2000-10)
Testing of metallic materials - Conversion of hardness values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50150
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50150 (1976-12)
Testing of Steel and Cast Steel; Conversion Table for Vickers Hardness, Brinell Hardness, Rockwell Hardness and Tensile Strength
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50150
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18265 (2011-03) * DIN EN ISO 18265 (2004-02) * DIN EN ISO 18265 (2002-08) * DIN 50150 (1999-01)
Từ khóa
Brinell hardness * Cast steels * Cold work steels * Comparison tables * Conversion tables * Conversion (units of measurement) * Diagrams * Hardmetals * Hardness * Hardness conversion table * Hardness measurement * Heat-treatable steels * High-speed tool steels * Low-alloy steels * Materials * Materials testing * Metallic materials * Non-ferrous alloys * Non-ferrous metals * Rockwell hardness * Steels * Tensile strength * Testing * Unalloyed steels * Uncertainties * Vickers hardness * Cemented carbides
Số trang
90