Loading data. Please wait

DIN EN ISO 4957

Tool steels (ISO 4957:1999); German version EN ISO 4957:1999

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2001-02-00

Liên hệ
The document covers unalloyed cold-work tool steels, alloyed cold-work tool steels, alloyed hot-work tool steels and high-speed steels.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 4957
Tên tiêu chuẩn
Tool steels (ISO 4957:1999); German version EN ISO 4957:1999
Ngày phát hành
2001-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4957 (1999-12), IDT * ISO 4957 (1999-12), IDT * SN EN ISO 4957 (2001-01), IDT * TS EN ISO 4957 (2003-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10020 (2000-07)
Definition and classification of grades of steel; German version EN 10020:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10020
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 404 (1992-07)
Steel and steel products; general technical delivery requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 404
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-1 (1980-10)
Hot-rolled steel bars; Part 1 : Dimensions of round bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-3 (1980-11)
Hot-rolled steel bars; Part 3 : Dimensions of flat bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-3
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1035-4 (1982-08)
Hot-rolled steel bars; Part 4 : Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1035-4
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4948-1 (1982-06)
Steels; Classification; Part 1 : Classification of steels into unalloyed and alloy steels based on chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4948-1
Ngày phát hành 1982-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10474 (1991-12)
Steel and steel products; inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10474
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-1 (1976-11) * DIN 1017-1 (1977-03) * DIN EN 10003-1 (1995-01) * DIN EN 10021 (1993-12) * DIN EN 10027-1 (1992-09) * DIN EN 10027-2 (1992-09) * DIN EN 10079 (1993-02) * DIN EN 10109-1 (1995-01) * DIN EN 10204 (2000-08) * DIN EN ISO 377 (1997-10) * ISO 6506 (1981-09) * ISO 6508 (1986-11) * ISO/TR 9769 (1991-11)
Thay thế cho
DIN 17350 (1980-10)
Tool Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17350
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17350 Beiblatt 1 (1980-10)
Tool Steels; Technical Conditions of Delivery; Additional Information on Heat Treatment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17350 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4957 (1997-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 4957 (2001-02)
Tool steels (ISO 4957:1999); German version EN ISO 4957:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 4957
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17350 (1980-10)
Tool Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17350
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17350 Beiblatt 1 (1980-10)
Tool Steels; Technical Conditions of Delivery; Additional Information on Heat Treatment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17350 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 4957 (1997-07)
Từ khóa
Alloy steels * Chemical composition * Cold work steels * Composition * Definitions * Delivery conditions * Hardness * Heat treatment * High-speed tool steels * Hot-work die steels * Ladle analysis * Material numbers * Materials specification * Mechanical properties * Specification (approval) * Steel bars * Steels * Surfaces * Testing * Tool steels * Unalloyed steels
Mục phân loại
Số trang
32