Loading data. Please wait

DIN EN ISO 6892-1

Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
DIN EN ISO 6892-1 specifies the method for tensile testing of metallic materials and defines the mechanical properties which can be determined at room temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 6892-1
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 6892-1 (2009-08), IDT * ISO 6892-1 (2009-08), IDT * TS EN ISO 6892-1 (2011-03-29), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50125 (2009-07)
Testing of metallic materials - Tensile test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50125
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2566-1 (1999-09)
Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984); German version EN ISO 2566-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2566-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2566-2 (1999-09)
Steel - Conversion of elongation values - Part 2: Austenitic steels (ISO 2566-2:1984); German version EN ISO 2566-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2566-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7500-1 (2004-11)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9513 (2003-05)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9513
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 8M (2004)
Standard Test Methods for Tension Testing of Metallic Materials (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 8M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 28 (1999)
Standard Test Methods for Softening Point of Resins Derived from Naval Stores by Ring-and-Ball Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 28
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1012 (2005)
Standard Practice for Verification of Test Frame and Specimen Alignment Under Tensile and Compressive Axial Force Application
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1012
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10291 (2000-10)
Metallic materials - Uniaxial creep testing in tension - Method of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10291
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CWA 15261-2 (2005-04-01)
Measurement uncertainties in mechanical tests on metallic materials - Part 2 : the evaluation of uncertainties in tensile testing
Số hiệu tiêu chuẩn CWA 15261-2
Ngày phát hành 2005-04-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2566-2 (1984-08)
Steel; Conversion of elongation values; Part 2 : Austenitic steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2566-2
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3183 (2007-03)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3183
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9513 (1999-04)
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9513
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11960 (2004-12)
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11960
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Z 2201 (1998-02-20)
Test pieces for tensile test for metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Z 2201
Ngày phát hành 1998-02-20
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 377 (1997-10) * DIN EN ISO 3183 (2005-08) * DIN EN ISO 11960 (2008-11) * ASTM A 370 (2009) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO 2566-1 (1984-08) * ISO 7500-1 (2004-08) * ISO/TR 25679 (2005-11) * ISO/TTA 2 (1997-04)
Thay thế cho
DIN EN 10002-1 (2001-12)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of testing at ambient temperature; German version EN 10002-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6892 (2007-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 6892-1 (2009-12)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6892-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1605-2 (1936-02)
Testing of Materials; Mechanical Testing of Metals, General and Acceptance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1605-2
Ngày phát hành 1936-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50114 (1981-08)
Testing of metals; Tensile test on sheet or strip less than 3 mm thick, not using an extensometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50114
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50114 (1980-12)
Testing of metals; tensile test on sheet or strip without using an extensometer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50114
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50125 (1986-03)
Testing of metallic materials; tensile test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50125
Ngày phát hành 1986-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50125 (1951-04)
Testing of Metallic Materials; Tensile Test Specimens, Directions for their Preparation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50125
Ngày phát hành 1951-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50140 (1980-09)
Testing of metallic materials; Tensile testing of tubes and tube strips
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50140
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50145 (1975-05)
Testing of Metallic Materials; Tensile Test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50145
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51210-1 (1976-04)
Testing of Metallic Materials; Tensile Test on Wires without Extensometer Measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51210-1
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 51210-2 (1976-04)
Testing of Metallic Materials; Tensile Test on Wires with Extensometer Measurement
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 51210-2
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10002-1 (2001-12)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of testing at ambient temperature; German version EN 10002-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6892 (2007-05) * DIN EN 10002-1 (2001-12) * DIN EN 10002-1 (1998-07) * DIN EN 10002-1 (1991-04) * DIN EN 10002-1 (1987-06) * DIN 50125 (1986-03) * DIN 50125 (1982-06) * DIN 51210-1 (1976-04) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50125 (1951-04)
Từ khóa
Ambient temperature * Ambient temperatures * Definitions * Elongation * Materials testing * Measuring uncertainty * Mechanical properties * Mechanical testing * Metallic materials * Metals * Tensile testing * Test reports * Testing * Testing conditions * Expansions
Số trang
81