Loading data. Please wait
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009
Số trang: 81
Ngày phát hành: 2009-12-00
Testing of metallic materials - Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984); German version EN ISO 2566-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2566-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Conversion of elongation values - Part 2: Austenitic steels (ISO 2566-2:1984); German version EN ISO 2566-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2566-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004); German version EN ISO 7500-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing (ISO 9513:1999); German version EN ISO 9513:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9513 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Tension Testing of Metallic Materials (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 8M |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Softening Point of Resins Derived from Naval Stores by Ring-and-Ball Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 28 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Verification of Test Frame and Specimen Alignment Under Tensile and Compressive Axial Force Application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1012 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Uniaxial creep testing in tension - Method of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10291 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement uncertainties in mechanical tests on metallic materials - Part 2 : the evaluation of uncertainties in tensile testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CWA 15261-2 |
Ngày phát hành | 2005-04-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel; Conversion of elongation values; Part 2 : Austenitic steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2566-2 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipe for pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3183 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9513 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Steel pipes for use as casing or tubing for wells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11960 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.180.10. Thiết bị thăm dò và khai thác 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test pieces for tensile test for metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS Z 2201 |
Ngày phát hành | 1998-02-20 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of testing at ambient temperature; German version EN 10002-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6892-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Materials; Mechanical Testing of Metals, General and Acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1605-2 |
Ngày phát hành | 1936-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metals; Tensile test on sheet or strip less than 3 mm thick, not using an extensometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50114 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metals; tensile test on sheet or strip without using an extensometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50114 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials; tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test Specimens, Directions for their Preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1951-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials; Tensile testing of tubes and tube strips | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50140 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50145 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test on Wires without Extensometer Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51210-1 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test on Wires with Extensometer Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51210-2 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of testing at ambient temperature; German version EN 10002-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |