Loading data. Please wait
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of testing at ambient temperature; German version EN 10002-1:2001
Số trang: 46
Ngày phát hành: 2001-12-00
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-4 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Uniaxial creep testing in tension - Method of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10291 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO system of limits and fits; part 2: tables of standard tolerances grades and limit deviations for holes and shafts (ISO 286-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 20286-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Conversion of elongation values - Part 1: Carbon and low alloy steels (ISO 2566-1:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2566-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel - Conversion of elongation values - Part 2: Austenitic steels (ISO 2566-2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2566-2 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6892 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing of metallic materials; method of test at ambient temperature (including Corrigendum AC1:1990); german version EN 10002-1:1990 and AC 1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6892-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6892-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials; tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metals; Tensile test on sheet or strip less than 3 mm thick, not using an extensometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50114 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metals; tensile test on sheet or strip without using an extensometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50114 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials; Tensile testing of tubes and tube strips | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50140 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test on Wires with Extensometer Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51210-2 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test on Wires without Extensometer Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51210-1 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50145 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test Specimens, Directions for their Preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1951-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Materials; Mechanical Testing of Metals, General and Acceptance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1605-2 |
Ngày phát hành | 1936-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of testing at ambient temperature; German version EN 10002-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |