Loading data. Please wait
Testing of metallic materials; tensile test pieces
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1986-03-00
Dentistry; cobalt-chromium-casting alloys; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13912 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 11.060.10. Vật liệu chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Cast Iron with Lamellar Graphite (Grey Cast Iron); Tensile Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50109 |
Ngày phát hành | 1968-03-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metals; Tensile test on sheet or strip less than 3 mm thick, not using an extensometer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50114 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile test pieces for non-ferrous metals pressure die castings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50148 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile test without extensometer on foils and strips of aluminium and wrought aluminium alloys with a thickness up to 0,179 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50154 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; methods of indicating surface texture on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 1302 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test Specimens, Directions for their Preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1951-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test pieces for the tensile testing of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tensile testing of metallic materials; method of test at ambient temperature (including Corrigendum AC1:1990); german version EN 10002-1:1990 and AC 1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (ISO 6892-1:2009); German version EN ISO 6892-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6892-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials - Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials - Tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test pieces for the tensile testing of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of metallic materials; tensile test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Metallic Materials; Tensile Test Specimens, Directions for their Preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50125 |
Ngày phát hành | 1951-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of testing at ambient temperature; German version EN 10002-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10002-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |