Loading data. Please wait
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-12-00
Metallic materials - Vickers hardness test Part 1: Test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 6507-1:2006*SABS ISO 6507-1:2006 |
Ngày phát hành | 2006-12-08 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; hardness test; Vickers test; part 3: less than HV 0,2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-3 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; Hardness test; Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 409-2 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials; Hardness test; Vickers test; Part 2 : HV 0,2 to less than HV 5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6507-2 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wickers hardness test for light metals and their alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 192 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vickers hardness test for steel (Load 5 to 100 kgf) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 81 |
Ngày phát hành | 1967-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tables of Vickers hardness values (HV) for metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 409 |
Ngày phát hành | 1964-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vickers hardness test for copper and copper alloys (Test loads from 2.5 to 50 kgf) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 399 |
Ngày phát hành | 1964-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |