Loading data. Please wait

DIN 50150

Testing of metallic materials - Conversion of hardness values

Số trang: 52
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
The document describes the conversion of hardness values in principle and the application of the tables of conversion of hardness values in general.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 50150
Tên tiêu chuẩn
Testing of metallic materials - Conversion of hardness values
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17350 (1980-10)
Tool Steels; Technical Conditions of Delivery
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17350
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 77.140.35. Thép công cụ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10002-4 (1995-01)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing; German version EN 10002-4:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10002-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6507-2 (1998-01)
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 2: Verification of the testing machines (ISO 6507-2:1997); German version EN ISO 6507-2:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6507-2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6508-2 (1999-10)
Metallic materials - Rockwell hardness test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) - Part 2: Verification and calibration of testing machines (ISO 6508-2:1999); German version EN ISO 6508-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6508-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4964 (1984-11)
Steel; Hardness conversions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4964
Ngày phát hành 1984-11-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17200 (1988-03) * DIN EN 10002-1 (1998-07) * DIN EN 10083-1 (1996-10) * DIN EN ISO 6506-1 (1999-10) * DIN EN ISO 6507-1 (1998-01) * DIN EN ISO 6508-1 (1999-10) * TGL 4393 (1988-05) * TGL 6547 (1988-10) * TGL 7571 * TGL 7965/02 (1977) * TGL 7975 (1983-12) * TGL 43212/01 (1987-08) * TGL 43212/02 (1987-08) * TGL 43212/03 (1987-08) * TGL 43212/04 (1987-08) * ISO/TR 10108 (1989-09)
Thay thế cho
DIN 50150 (1976-12)
Testing of Steel and Cast Steel; Conversion Table for Vickers Hardness, Brinell Hardness, Rockwell Hardness and Tensile Strength
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50150
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50150 (1999-01)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18265 (2004-02)
Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2003); German version EN ISO 18265:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18265
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 18265 (2014-02)
Metallic materials - Conversion of hardness values (ISO 18265:2013); German version EN ISO 18265:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18265
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50150 (2000-10)
Testing of metallic materials - Conversion of hardness values
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50150
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50150 (1976-12)
Testing of Steel and Cast Steel; Conversion Table for Vickers Hardness, Brinell Hardness, Rockwell Hardness and Tensile Strength
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50150
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18265 (2004-02) * DIN 50150 (1999-01)
Từ khóa
Brinell * Brinell hardness * Cast steels * Cold work steels * Comparison tables * Conversion tables * Hardmetals * Hardness * Hardness conversion table * Hardness measurement * Heat-treatable steels * High-speed tool steels * Low-alloy steels * Materials * Metallic materials * Rockwell * Rockwell hardness * Steels * Testing * Unalloyed steels * Vickers * Vickers hardness * Cemented carbides
Số trang
52