Loading data. Please wait
Metallic materials - Rockwell hardness test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) - Part 2: Verification and calibration of testing machines (ISO 6508-2:1999); German version EN ISO 6508-2:1999
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1999-10-00
Hardmetals; Vickers hardness test (ISO 3878:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23878 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Vickers hardness test - Part 1: Test method (ISO 6507-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 376 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardmetals; Vickers hardness test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3878 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Hardness test - Part 2: Verification of Rockwell hardness testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T); German version EN 10109-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10109-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-2:2005); German version EN ISO 6508-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-2:2005); German version EN ISO 6508-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing machines; hardness testing machines with a depth-measuring device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51224 |
Ngày phát hành | 1985-01-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material testing machines; verification of hardness testing machines fitted with indentation depth measuring device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51304 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Material Testing Machines; Hardness Testing Machines with a Depth Measuring Device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51224 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) - Part 2: Verification and calibration of testing machines (ISO 6508-2:1999); German version EN ISO 6508-2:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines and indenters (ISO 6508-2:2015); German version EN ISO 6508-2:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Hardness test - Part 2: Verification of Rockwell hardness testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T); German version EN 10109-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10109-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |