Loading data. Please wait

EN 2267-002

Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the list of product standards and common characteristics of electrical cables for use in the on-board electrical systems of aircraft at operating temperatures between -55 °C and 260 °C (except otherwise specified in product standards).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2267-002
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2267-002 (2015-09), IDT * BS EN 2267-002 (2015-07-31), IDT * SS-EN 2267-002 (2015-07-27), IDT * DS/EN 2267-002 (2015-08-06), IDT * NEN-EN 2267-002:2015 en (2015-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASD prEN 2267-004*ASD-STAN 913 (1995-02-28)
Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 004: CO2 laser printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2267-004*ASD-STAN 913
Ngày phát hành 1995-02-28
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2267-006*ASD-STAN 915 (1995-02-28)
Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 006: YAG X3 laser printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2267-006*ASD-STAN 915
Ngày phát hành 1995-02-28
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2084 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2084
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2235 (2006-06)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2235
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-003 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 003: Ink jet printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-003
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-005 (2006-06)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 C and 260 C - Part 005: UV laser printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-005
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-007 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 007: DMA family, single ink-jet printable and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-007
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-008 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 008: DM family, single UV laser printable and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-008
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-009 (2013-01)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 009: DRA family, single and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-009
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-010 (2013-12)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 010: DR family, single UV laser printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-010
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD TR 6058 (2007-02-28) * EN 2267-011 (2015-07) * EN 2267-012 (2015-07) * EN 3475-100 (2010-09) * EN 3838 (2010-07)
Thay thế cho
EN 2267-002 (2012-10)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2267-002 (2014-08)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2267-002
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2267-002 (2012-10)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2015-07)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2267-002 (2014-08)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2267-002
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2267-002 (2011-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2267-002
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2267-002 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2267-002
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2267-002 (2000-02)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2267-002
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Core numbers * Distinguishing signs * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical systems * General section * Letterings * Lists * Marking * Materials * Operating temperatures * Properties * Space transport * Temperature * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
11