Loading data. Please wait

EN 2267-009

Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 009: DRA family, single and multicore assembly - Product standard

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of electrical lightweight wires DRA family for use in the on-board 115 V (phase to neutral) or 200 V (phase to phase) electrical systems of aircraft at operating temperatures between - 65 °C and 260 °C. These cables are demonstrated to be arc resistant in sizes 001 to 020(26 AWG to 14 AWG).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2267-009
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 009: DRA family, single and multicore assembly - Product standard
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L52-275-009*NF EN 2267-009 (2013-05-03), IDT
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 oC and 260 oC - Part 009 : DRA family, single and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn NF L52-275-009*NF EN 2267-009
Ngày phát hành 2013-05-03
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2267-009 (2013-06), IDT * BS EN 2267-009 (2013-01-31), IDT * SN EN 2267-009 (2013-05), IDT * OENORM EN 2267-009 (2013-07-01), IDT * PN-EN 2267-009 (2013-06-04), IDT * SS-EN 2267-009 (2013-01-14), IDT * UNI EN 2267-009:2013 (2013-07-04), IDT * STN EN 2267-009 (2013-06-01), IDT * CSN EN 2267-009 (2013-07-01), IDT * DS/EN 2267-009 (2013-02-15), IDT * NEN-EN 2267-009:2013 en (2013-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2084 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2084
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2235 (2006-06)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2235
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2012-10)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 4434 (2005-11)
Aerospace series - Copper or copper alloy lightweight conductors for electrical cables - Product standard (Normal and tight tolerances)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 4434
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 9133 (2004-11)
Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 9133
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2010-09)
Thay thế cho
FprEN 2267-009 (2012-07)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 009: DRA family, single and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2267-009
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-009 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 009: DRA family, single and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-009
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 2267-009 (2013-01)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 009: DRA family, single and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-009
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2267-009 (2012-07)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 009: DRA family, single and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2267-009
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-009 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 009: DRA family, single and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-009
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2267-009 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 007: DRA family, single ink-jet printable and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2267-009
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Arc resistance * Cables * Designations * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Lasers * Lists * Materials * Multi-wire * Operating temperatures * Printing * Product standards * Properties * Single wire * Space transport * Temperature * Testing * UV * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
10