Loading data. Please wait

FprEN 2267-002

Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 002: General

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
This European Standard specifies the list of product standards and common characteristics of electrical cables for use in the on-board electrical systems of aircraft at operating temperatures between - 55 °C and 260 °C (except otherwise specified in product standards).
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 2267-002
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 002: General
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ASD prEN 2267-002*ASD-STAN 9202 (2013-11-01), IDT
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2267-002*ASD-STAN 9202
Ngày phát hành 2013-11-01
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 2267-002 (2014-11), IDT * OENORM EN 2267-002 (2014-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 2267-002 (2015-07)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 2267-002 (2015-07)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 2267-002 (2014-08)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 2267-002
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Core numbers * Distinguishing signs * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical systems * General section * Letterings * Lists * Marking * Materials * Operating temperatures * Properties * Space transport * Temperature * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
11