Loading data. Please wait

EN 2267-002

Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 2267-002
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Ngày phát hành
2005-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 2267-002 (2006-05), IDT * BS EN 2267-002 (2006-04-28), IDT * NF L52-275-002 (2006-04-01), IDT * SN EN 2267-002 (2006-02), IDT * OENORM EN 2267-002 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 2267-002 (2005-09-01), IDT * PN-EN 2267-002 (2006-03-15), IDT * PN-EN 2267-002 (2007-12-05), IDT * SS-EN 2267-002 (2005-11-24), IDT * UNI EN 2267-002:2007 (2007-07-12), IDT * STN EN 2267-002 (2006-05-01), IDT * CSN EN 2267-002 (2006-05-01), IDT * DS/EN 2267-002 (2006-02-27), IDT * NEN-EN 2267-002:2005 en (2005-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASD prEN 2267-004*ASD-STAN 913 (1995-02-28)
Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 004: CO2 laser printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2267-004*ASD-STAN 913
Ngày phát hành 1995-02-28
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* ASD prEN 2267-006*ASD-STAN 915 (1995-02-28)
Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 006: YAG X3 laser printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 2267-006*ASD-STAN 915
Ngày phát hành 1995-02-28
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2083 (2001-04)
Aerospace series - Copper or copper alloys conductors for electrical cables - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2083
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2084 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electric, single-core, general purpose, with conductors in copper or copper alloy - Technical specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2084
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2235 (2006-06)
Aerospace series - Single and multicore electrical cables, screened and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2235
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-003 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 003: Ink jet printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-003
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-005 (2006-06)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between - 55 C and 260 C - Part 005: UV laser printable - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-005
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-007 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 007: DMA family, single ink-jet printable and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-007
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-008 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 008: DM family, single UV laser printable and multicore assembly - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-008
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3475-100 (2002-02)
Aerospace series - Cables, electrical, aircraft use; Test methods - Part 100: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3475-100
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 3838 (2010-07)
Aerospace series - Requirements and tests on user-applied markings on aircraft electrical cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3838
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-009 (2005-11) * EN 2267-010 (2005-11) * AECMA TR 6058 (2001-06)
Thay thế cho
prEN 2267-002 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2267-002
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 2267-002 (2012-10)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 2267-002 (2015-07)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2012-10)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2267-002 (2005-11)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2267-002
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2267-002 (2005-06)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2267-002
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 2267-002 (2000-02)
Aerospace series - Cables, electrical, for general purpose - Operating temperatures between -55 °C and 260 °C - Part 002: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 2267-002
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Cables * Core numbers * Distinguishing signs * Electric cables * Electric conductors * Electrical * Electrical cords * Electrical systems * Letterings * Lists * Marking * Materials * Multilingual * Operating temperatures * Properties * Space transport * Temperature * Testing * Cords * Conduits * Pipelines
Số trang
9