Loading data. Please wait

DIN EN 62056-5-3

Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer (IEC 62056-5-3:2013); English version EN 62056-5-3:2014

Số trang: 164
Ngày phát hành: 2014-09-00

Liên hệ
This part of IEC 62056 specifies the DLMS/COSEM application layer in terms of structure, services and protocols for COSEM clients and servers, and defines how to use the DLMS/COSEM application layer in various communication profiles. It defines services for establishing and releasing application associations, and data communication services for accessing the methods and attributes of COSEM interface objects, defined in IEC 62056-6-22, using either logical name (LN) or short name (SN) referencing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 62056-5-3
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer (IEC 62056-5-3:2013); English version EN 62056-5-3:2014
Ngày phát hành
2014-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3 (2013-06), IDT
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-5-3*CEI 62056-5-3
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62056-5-3 (2014-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 12.21 (1999)
Protocol Specification for Telephone Modem Communication
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 12.21
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13757-2 (2004-11)
Communication systems for and remote reading of meters - Part 2: Physical and link layer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13757-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
35.100.10. Lớp vật lý
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-4-32*CEI 61334-4-32 (1996-09)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 32: Data link layer - Logical link control (LLC)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61334-4-32*CEI 61334-4-32
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41 (1996-07)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4: Data communication protocols - Section 41: Application protocols - Distribution line message specification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61334-4-41*CEI 61334-4-41
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-4-512*CEI 61334-4-512 (2001-10)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 4-512: Data communication protocols; System management using profile 61334-5-1; Management Information Base (MIB)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61334-4-512*CEI 61334-4-512
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-5-1*CEI 61334-5-1 (2001-05)
Distribution automation using distribution line carrier systems - Part 5-1: Lower layer profiles; The spread frequency shift keying (S-FSK) profile
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61334-5-1*CEI 61334-5-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051*CEI/TR 62051 (1999-03)
Electricity metering - Glossary of terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051*CEI/TR 62051
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1 (2004-01)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Glossary of terms - Part 1: Terms related to data exchange with metering equipment using DLMS/COSEM
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62051-1*CEI/TR 62051-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-1-0*CEI 62056-1-0 (2014-06)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 1-0: Smart metering standardisation framework
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-1-0*CEI 62056-1-0
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-6-1*CEI 62056-6-1 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-1: Object identification system (OBIS)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-6-1*CEI 62056-6-1
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 6-2: COSEM Interface classes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-6-2*CEI 62056-6-2
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62056-8-3*CEI 62056-8-3 (2013-05)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 8-3: PLC S-FSK communication profile for neighbourhood networks
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62056-8-3*CEI 62056-8-3
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
35.110. Mạng
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 62056-41*CEI/TR2 62056-41 (1998-11)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 41: Data exchange using wide area networks: Public switched telephone network (PSTN) with LINK+ protocol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 62056-41*CEI/TR2 62056-41
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 62056-51*CEI/TR2 62056-51 (1998-11)
Electricity metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 51: Application layer protocols
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 62056-51*CEI/TR2 62056-51
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 62056-52*CEI/TR2 62056-52 (1998-11)
Electrical metering - Data exchange for meter reading, tariff and load control - Part 52: Communication protocols management distribution line message specification (DLMS) server
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 62056-52*CEI/TR2 62056-52
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2110 (1989-10)
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2110
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8802-2 (1998-06)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 2: Logical link control
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8802-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (2008-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (2008-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9545 (1994-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10731 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model - Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10731
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13239 (2002-07)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13239
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15953 (1999-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the application service object association control service element
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15953
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 15954 (1999-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-mode protocol for the application service object association control service element
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 15954
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61334-4-511 (2000-04) * IEC 61334-6 (2000-06) * IEEE 802.1AE (2006) * IEEE 802.15.4 (2006) * ITU-T V.25 (1996-10) * ITU-T V.28 (1993-03) * ITU-T X.211 (1995-11) * IETF RFC 1321 (1992-04) * FIPS PUB 180-1 (2002) * FIPS PUB 197 (2001) * FIPS PUB 198 * FIPS PUB 199 * IETF RFC 3394 (2002) * IETF RFC 4106 (2005) * IETF RFC 5084 (2007) * NIST SP 800-21 * NIST SP 800-38D (2007) * NIST SP 800-57 (2006)
Thay thế cho
DIN EN 62056-5-3 (2011-10) * DIN EN 62056-53 (2007-08, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 62056-5-3 (2014-09)
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 5-3: DLMS/COSEM application layer (IEC 62056-5-3:2013); English version EN 62056-5-3:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 62056-5-3
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62056-5-3 (2011-10)
Từ khóa
Accounts * Application layer * Circuit networks * Companion specification for energy metering * Control procedures * COSEM * Counters * Currents * Data communication * Data exchange * Data link layers * Data link system * Data models * Data transfer * Data transmission * Distribution of electricity * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electricity supply meters * Electronic Data Interchange * Energy measurement * Internet * Load control * Measurement * Measuring instruments * Measuring techniques * Meter reading * Open systems interconnection * OSI * Performance * Properties * Tariff control * Tariff metering devices * Telecounters * Transmission protocol * Information exchange
Số trang
164