Loading data. Please wait
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 1-0: Smart metering standardisation framework
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-06-00
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 3-1: Use of local area networks on twisted pair with carrier signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-3-1*CEI 62056-3-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 7-6: The 3-layer, connection-oriented HDLC based communication profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-7-6*CEI 62056-7-6 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 8-3: PLC S-FSK communication profile for neighbourhood networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-8-3*CEI 62056-8-3 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 9-7: Communication profile for TCP-UDP/IP networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-9-7*CEI 62056-9-7 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 35.110. Mạng 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-1-0, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 1-0: Smart metering standardisation framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1574/FDIS*CEI 13/1574/FDIS*IEC 62056-1-0*CEI 62056-1-0 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 1-0: Smart metering standardisation framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62056-1-0*CEI 62056-1-0 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62056-1-0, Ed. 1: Electricity metering data exchange - The DLMS/COSEM suite - Part 1-0: Smart metering standardisation framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1574/FDIS*CEI 13/1574/FDIS*IEC 62056-1-0*CEI 62056-1-0 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |