Loading data. Please wait

prEN 858-1

Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 858-1
Tên tiêu chuẩn
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of the loss on ignition
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of tensible properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 63 (1977-04)
Glass reinforced plastics; Determination of flexural properties; Three point method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 63
Ngày phát hành 1977-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 476 (1997-07)
General requirements for components used in discharge pipes, drains and sewers for gravity systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 476
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 976-1 (1997-07)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Horizontal cylindrical tanks for the non-pressure storage of liquid petroleum based fuels - Part 1: Requirements and test methods for single wall tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 976-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 978 (1997-07)
Underground tanks of glass-reinforced plastics (GRP) - Determination of factor ? and factor ?
Số hiệu tiêu chuẩn EN 978
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (1995-04)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 178 (1993-05)
Plastics; determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 178
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (1993-05)
Plastics; determination of Izod impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1995-11)
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1083 (1987-10)
Spheroidal graphite cast iron; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1083
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1997-01)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1518 (1992-04)
Paints and varnishes; scratch test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1518
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1521 (1973-12)
Paints and varnishes; Determination of resistance to water; Water immersion method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1521
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2815 (1973-12)
Paints and varnishes; Buchholz indentation test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2815
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124 (1994-06) * EN 228 (1999-11) * ENV 10080 (1995-04) * EN ISO 1514 (1997-08) * ISO 527-2 (1993-06) * ISO 1920 (1976-04) * ISO 2736-1 (1986-08) * ISO 2736-2 (1986-10) * ISO 2812-1 (1993-03) * ISO 3755 (1991-10) * ISO 4012 (1978-11) * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 4628-3 (1982-05) * ISO 8501-1 (1988-12)
Thay thế cho
prEN 858-1 (1992-10)
Installations for separation of light liquids (e.g. oil and petrol); part 1: principles of design; performance and testing; marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 858-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 858-1 (2002-01)
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 858-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 858-1 (2002-01)
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 858-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 858-1 (2000-10)
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 858-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 858-1 (1992-10)
Installations for separation of light liquids (e.g. oil and petrol); part 1: principles of design; performance and testing; marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 858-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 858-1 (1992-09)
Installations for separation of light liquids (e.g. oil and petrol); part 1: principles of design; performance and testing; marking and quality control
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 858-1
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Foreign surveillance * Light liquids * Maintenance * Marking * Materials * Mounting * Operation * Principles of construction * Qualification tests * Quality control * Self-certification schemes * Separating equipment * Separation * Separators * Sewage engineering * Specification (approval) * Testing * Testing principles * Types
Số trang
44