Loading data. Please wait
Installations for separation of light liquids (e.g. oil and petrol); part 1: principles of design; performance and testing; marking and quality control
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 80 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled plain round reinforcing steel; dimensions, weights, permissible deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 81 |
Ngày phát hành | 1969-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete; performance, production, placing and compliance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 206 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of grey cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 185 |
Ngày phát hành | 1961-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Grey cast iron; classification; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 185 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite cast iron; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cast steels for general engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3755 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for separation of light liquids (e.g. oil and petrol); part 1: principles of design; performance and testing; marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 858-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 858-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 858-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separator systems for light liquids (e.g. oil and petrol) - Part 1: Principles of product design, performance and testing, marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 858-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for separation of light liquids (e.g. oil and petrol); part 1: principles of design; performance and testing; marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 858-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Installations for separation of light liquids (e.g. oil and petrol); part 1: principles of design; performance and testing; marking and quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 858-1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất lượng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |