Loading data. Please wait

ETAG 033Bek

Guideline for european technical approval of liquid applied bridge deck waterproofing kits (ETAG 033); edition 2010-07

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2011-03-14

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETAG 033Bek
Tên tiêu chuẩn
Guideline for european technical approval of liquid applied bridge deck waterproofing kits (ETAG 033); edition 2010-07
Ngày phát hành
2011-03-14
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETAG 033 (2010-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1297 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Method of artificial ageing by long term exposure to the combination of UV radiation, elevated temperature and water
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1297
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1766 (2000-01)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods - Reference concretes for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1766
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12633 (2003-01)
Method of determination of unpolished and polished slip/skid resistance value
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 12633
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-33 (2003-12)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 33: Specimen prepared by roller compactor
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-33
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13036-1 (2001-05)
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 1: Measurement of pavement surface macrotexture depth using a volumetric patch technique
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13036-1
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
93.120. Xây dựng sân bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13036-4 (2003-08)
Road and airfield surface characteristics - Test methods - Part 4: Method for measurement of slip/skid resistance of a surface: The pendulum test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13036-4
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 93.080.10. Xây dựng đường
93.120. Xây dựng sân bay
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13062 (2003-05)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Determination of thixotropy of products for protection of reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13062
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13375 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Specimens preparation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13375
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13578 (2003-12)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test method - Compatibility on wet concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13578
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13596 (2004-10)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of bond strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13596
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13653 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13653
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13687-3 (2002-02)
Products and systems for the protection and repair of concrete structures - Test methods; Determination of thermal compatibility - Part 3: Thermal cycling without deicing salt impact
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13687-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14224 (2010-05)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14224
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14233 (2002-10)
Materials and articles in contact with foodstuffs - Plastics - Determination of temperature of plastics materials and articles at the plastics/food interface during microwave and conventional oven heating in order to select the appropriate temperature for migration testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14233
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14692 (2005-06)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of the resistance to compaction of an asphalt layer
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14692
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14694 (2005-06)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of resistance to dynamic water pressure after damage by pre-treatment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14694
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 175 (2000-03)
Plastics - Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals (ISO 175:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 175
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (2007-02)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3219 (1994-08)
Plastics - Polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions - Determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate (ISO 3219:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3219
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4624 (2003-05)
Paints and varnishes - Pull-off test for adhesion (ISO 4624:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4624
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (2007-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11) * BauPG (1998-04-28) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETAG 033Bek (2011-03-14)
Guideline for european technical approval of liquid applied bridge deck waterproofing kits (ETAG 033); edition 2010-07
Số hiệu tiêu chuẩn ETAG 033Bek
Ngày phát hành 2011-03-14
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acrylic resins * Assembling kits * Bridges * Building sealants * CE marking * Certification (approval) * Chemical composition * Concrete bridges * Conformity * Construction * Construction works * Definitions * Epoxy resins * Evaluations * Federal Republic of Germany * Liquid * Polycarbamide * Polyesters * Polyurethane * Protective coat * Quality control * Resins * Sealing * Sealing materials * Serviceability * Surface treatment * Testing * Waterproofness * Watertightness
Số trang
43