Loading data. Please wait

EN 14224

Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This European Standard describes a test method for determining the crack bridging ability of reinforced bitumen sheets used in waterproofing systems on concrete bridge decks and other areas of concrete trafficable by vehicles.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14224
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14224 (2010-11), IDT * BS EN 14224 (2010-06-30), IDT * NF P84-151 (2010-08-01), IDT * SN EN 14224 (2010), IDT * OENORM EN 14224 (2010-07-01), IDT * PN-EN 14224 (2010-06-29), IDT * SS-EN 14224 (2010-05-31), IDT * UNE-EN 14224 (2010-09-15), IDT * UNI EN 14224:2010 (2010-06-10), IDT * STN EN 14224 (2010-12-01), IDT * CSN EN 14224 (2010-10-01), IDT * DS/EN 14224 (2010-10-22), IDT * NEN-EN 14224:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN 14224:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13375 (2004-09)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Specimens preparation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13375
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14695 (2010-01)
Thay thế cho
FprEN 14224 (2009-10)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14224
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14224 (2005-12)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14224
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14224 (2010-05)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14224
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14224 (2009-10)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14224
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14224 (2005-12)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14224
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14224 (2005-07)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14224
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14224 (2001-07)
Flexible sheets for waterproofing - Waterproofing of concrete bridge decks and other concrete surfaces trafficable by vehicles - Determination of crack bridging ability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14224
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Asphalt paving * Asphalts * Bridges * Bridgings * Circulation and space systems (buildings) * Components * Concrete bridges * Concretes * Construction * Crack susceptibility * Crack toughness * Cracking restriction * Damp-proof courses * Definitions * Preparation * Protective coat * Roads * Sampling methods * Sealing * Specification (approval) * Test pieces * Test temperatures * Testing * Water proof sheetings * Waterproofing materials * Streets
Số trang
12