Loading data. Please wait

DIN EN ISO 11197*VDE 0750-211

Medical supply units (ISO 11197:2004); German version EN ISO 11197:2004

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2005-05-00

Liên hệ
This standard includes safety requirements for medical supply units which are intended for the safety medical equipments with energy and/or gaseous or liquid medical media. Especially it includes requirements for protection against electrical hazards, for fire prevention and for the layout of the construction of fluid respectively gastechnics.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 11197*VDE 0750-211
Tên tiêu chuẩn
Medical supply units (ISO 11197:2004); German version EN ISO 11197:2004
Ngày phát hành
2005-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11197 (2004-12), IDT * ISO 11197 (2004-12), IDT * TS EN ISO 11197 (2009-05-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 737-1 (1998-02)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum; German version EN 737-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 737-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 737-2 (2000-01)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems; basic requirements (includes Amendment A1:1999); German version EN 737-2:1998 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 737-2
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 737-3 (2000-01)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum (includes Amendment A1:1999); German version EN 737-3:1998 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 737-3
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 737-4 (1998-02)
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems; German version EN 737-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 737-4
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 739 (2002-07)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 739
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2 (2002-10)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests (IEC 60601-1-2:2001); German version EN 60601-1-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-1-2*VDE 0750-1-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-2 (1998-04)
Medical gas pipeline systems - Part 2: Anaesthetic gas scavenging disposal systems - Basic requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-3 (1998-10)
Medical gas pipeline systems - Part 3: Pipelines for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-3
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-4 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 4: Terminal units for anaesthetic gas scavenging systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-4
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 739 (1998-01)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn EN 739
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13348 (2001-07)
Copper and copper alloys - Seamless, round copper tubes for medical gases or vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13348
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60446 (1999-04)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60446
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710 (2002-11)
Electrical installations of buildings - Part 7-710: Requirements for special installations or locations; Medical locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-7-710*CEI 60364-7-710
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (1988)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 (2001-09)
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for safety; Collateral standard: Electromagnetic compatibility; Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61950*CEI 61950 (1997-06)
Cable management systems - Specification for conduit fittings for electrical installations for extra-heavy duty metal conduit
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61950*CEI 61950
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60446 (1999-10) * DIN EN 60529 (2000-09) * DIN EN 60598-1 (2005-03) * DIN EN 60601-1 (2004-07) * DIN EN 60679-4 (1998-11) * DIN EN 61140 (2003-08) * DIN EN 61386-1 (2004-07) * DIN EN ISO 3744 (1995-11) * DIN EN ISO 14971 (2001-03) * DIN EN ISO 14971/A1 (2003-10) * DIN VDE 0100-710 (2004-06) * DIN VDE 0107 (1994-10) * EN 50174-2 (2000-08) * EN 61386-1 (2004-02) * EN ISO 14971 (2000-12) * IEC 60364-5-51 (2001-08) * IEC 60364-5-54 (2002-06) * IEC 60598-1 (2003-10) * IEC 60669-1 (1998-02) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
DIN EN 793*VDE 0750-211 (1998-07)
Particular requirements for safty of medical supply units; German version EN 793:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 793*VDE 0750-211
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11197 (2002-05)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 11197 (2009-09)
Lịch sử ban hành
DIN EN 793*VDE 0750-211 (1998-07)
Particular requirements for safty of medical supply units; German version EN 793:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 793*VDE 0750-211
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 57750-211*DIN VDE 0750-211*VDE 0750-211 (1984-12)
Medical electrical equipment; medical supply units; particular requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 57750-211*DIN VDE 0750-211*VDE 0750-211
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11197*VDE 0750-211 (2005-05)
Medical supply units (ISO 11197:2004); German version EN ISO 11197:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11197*VDE 0750-211
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0750-211*VDE 0750-211 (1988-08)
Medical electrical equipment; medical supply units; particular requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0750-211*VDE 0750-211
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11197 (2009-09) * DIN EN ISO 11197 (2002-05) * DIN EN 793 (1993-01) * DIN VDE 0750-211/A1 (1986-07) * DIN 57750-211 (1983-10)
Từ khóa
Alpha radiation * Anaesthesiology * Assembling * Beta radiation * Biological hazards * Bodies * Chargings * Clamps * Classes * Cleaning * Combustible * Compensation (errors) * Components * Conglomerates * Connections * Contact * Continuous current * Corners * Covers * Defects * Definitions * Design * Designations * Determinations * Dielectric strength * Disinfection * Earth conductors * Earthing conductor terminations * Edge * Electric appliances * Electric power systems * Electric shock * Electric sockets * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical medical equipment * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * Electromedicine * Electrostatics * Electrotherapy equipment * EMC * Enclosures * Energy * Environmental conditions * Environmental testing * Exits * Explosion hazard * Fire prevention * Fire protection * Fire risks * Fire safety * Fuses * Gamma-radiation * Gas supply * Gas technology * Gases * Grids * Heat protection * Hydraulics * Ignition * Information * Infrared radiation * Input current * Instrumentation * Instruments * Interfering emissions * Interruptions * Jigs * Joint efficiency * Laser beams * Layout * Liquids * Luminous radiation * Magnetism * Mains operated * Marking * Mass * Materials * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Medical technology * Microwave radiation * Moisture * Neutron radiation * Noise * Outlets * Overflows * Overload relays * Paper * Part of a device * Patient auxiliary current * Patients * Pneumatics * Power consumption * Precision * Protection against electric shocks * Protection coverings * Protective devices * Radiation * Radiation protection * Rails * Safety * Safety engineering * Safety requirements * Separation * Sound energy * Specification (approval) * Stability * Sterilization (hygiene) * Strength of materials * Stress * Supply * Supply systems * Surfaces * System earthing * Taking-out * Temperature * Testing * Testing requirements * Ultraviolet radiation * Use * Values * Vibrations * Working data * X-rays * Lines * Compounds * Nets * Junctions * Stabilization * Subunit * Locking devices * Safety devices * Joints * Voltage * Network * Shock resistance
Số trang
50