Loading data. Please wait

DIN EN 739

Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2002-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for low-pressure hose assemblies intended for use with the following medical gases: oxygen, nitrous oxide, air for breathing, helium, carbon dioxide, xenon, specified mixtures of the gases listed above, air for driving surgical tools, nitrogen for driving surgical tools, mixtures of the gases nitrogen monooxide/nitrogen, vacuum. This European Standard specifies the dimensions of non-interchangeable screw-threaded (NIST) connectors.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 739
Tên tiêu chuẩn
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002
Ngày phát hành
2002-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 739 (1998-01), IDT * EN 739/A1 (2002-04), IDT * SN EN 739/A1 (2002-04), IDT * TS EN 739/A1 (2005-04-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50014 (1985-07)
Climates and their technical application; standard atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50014
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 737-1 (1998-01)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn EN 737-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 738-1 (1997-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 738-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 793 (1997-12)
Particular requirements for safety of medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 793
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 794-1 (1997-04)
Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn EN 794-1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1441 (1997-10)
Medical devices - Risk analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1441
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 13903 (2000-09)
General guidance on the equipment used for inhaled nitric oxide therapy
Số hiệu tiêu chuẩn CR 13903
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 554 (1976-07)
Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 554
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1992-07)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5774 (1997-08)
Plastics hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5774
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7751 (1991-11)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; ratios of proof and burst pressure to maximum working pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7751
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (1991-12)
Rubber and plastics hose; determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 28033 (1993-07) * DIN EN ISO 1307 (1996-01) * DIN EN ISO 1402 (1996-09) * DIN EN ISO 7751 (1997-06) * BS 4518+A2 (1982-04-30) * prEN 737-3 (1998-05) * prEN 737-6 (1998-12) * prEN 740 (1997-11) * ISO 1402 (1994-12) * SS 019102
Thay thế cho
DIN EN 739 (1998-02)
Low pressure hose assemblies for use with medical gases; German version EN 739:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 739
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN ISO 5359 (2008-11)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008); German version EN ISO 5359:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5359
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 739 (2002-07)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 739
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 739 (1998-02)
Low pressure hose assemblies for use with medical gases; German version EN 739:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 739
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15908 (2011-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Non-interchangeable screw-threaded (NIST) low-pressure connectors for medical gases; German version EN 15908:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15908
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5359 (2012-04)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008 + Amd 1:2011); German version EN ISO 5359:2008 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5359
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5359 (2008-11)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008); German version EN ISO 5359:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5359
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5359 (2015-02) * DIN EN ISO 18082 (2014-10) * DIN EN 739 (1992-12)
Từ khóa
Applications * Breathing equipment * Codes * Codification * Colour codes * Connecting assemblies * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Encoding * Flexible * Flexible materials * Flexible pipes * Hose assemblies * Hose connections * Inscription * Low pressure * Low pressure gas containers * Materials specification * Medical equipment * Medical gases * Packages * Ranges of pressure * Specification (approval) * Strength of materials * Supply systems * Testing * Use * Hoses * Implementation
Số trang
33