Loading data. Please wait
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008); German version EN ISO 5359:2008
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-11-00
Medical electrical equipment - Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators - Critical care ventilators (IEC 60601-2-12:2001); German version EN 60601-2-12:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-12*VDE 0750-2-12 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003 + A1:2006); German version EN 60601-2-13:2006 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-2-13*VDE 0750-2-13 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1089-3 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators; Critical care ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-12*CEI 60601-2-12 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
Ngày phát hành | 1977-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1307 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics hoses - Textile-reinforced types for compressed-air applications - Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5774 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7396-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; ratios of proof and burst pressure to maximum working pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7751 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Determination of adhesion between components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8033 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9170-1 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10524-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10524-3 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical supply units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11197 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Compatibility with oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15001 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical gas pipeline systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS T 7101 |
Ngày phát hành | 2006-11-25 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic equipment - Connectors for medical gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS 8752430 |
Ngày phát hành | 1990-04-25 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 739 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Non-interchangeable screw-threaded (NIST) low-pressure connectors for medical gases; German version EN 15908:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15908 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008 + Amd 1:2011); German version EN ISO 5359:2008 + A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008 + Amd 1:2011); German version EN ISO 5359:2008 + A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Non-interchangeable screw-threaded (NIST) low-pressure connectors for medical gases; German version EN 15908:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15908 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 739 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure hose assemblies for use with medical gases; German version EN 739:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 739 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008); German version EN ISO 5359:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5359 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |