Loading data. Please wait

DIN EN ISO 5359

Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008); German version EN ISO 5359:2008

Số trang: 37
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
This International Standard specifies requirements for low-pressure hose assemblies intended for use with the following medical gases: oxygen, nitrous oxide, medical air, helium, carbon dioxide, xenon, specified mixtures of the gases listed above, oxygen-enriched air, air for driving surgical tools, nitrogen for driving surgical tools, vacuum. It is intended in particular to ensure gas-specificity and to prevent cross-connection between systems conveying different gases. These hose assemblies are intended to be used at pressures less than 1400 kPa. This International Standard specifies the allocation of non-interchangeable screw-threaded (NIST) connectors and diameter-index safety system (DISS) connectors to medical gases and specifies the dimensions of non-interchangeable screw-threaded (NIST) connectors.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 5359
Tên tiêu chuẩn
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008); German version EN ISO 5359:2008
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 5359 (2008-06), IDT * ISO 5359 (2008-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60601-2-12*VDE 0750-2-12 (2007-03)
Medical electrical equipment - Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators - Critical care ventilators (IEC 60601-2-12:2001); German version EN 60601-2-12:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-2-12*VDE 0750-2-12
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60601-2-13*VDE 0750-2-13 (2007-05)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems (IEC 60601-2-13:2003 + A1:2006); German version EN 60601-2-13:2006 + A1:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60601-2-13*VDE 0750-2-13
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (2004-04)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-12*CEI 60601-2-12 (2001-10)
Medical electrical equipment - Part 2-12: Particular requirements for the safety of lung ventilators; Critical care ventilators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-12*CEI 60601-2-12
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13 (2003-05)
Medical electrical equipment - Part 2-13: Particular requirements for the safety and essential performance of anaesthetic systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-2-13*CEI 60601-2-13
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (2006-09)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5774 (2006-07)
Plastics hoses - Textile-reinforced types for compressed-air applications - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5774
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7396-1 (2007-04)
Medical gas pipeline systems - Part 1: Pipeline systems for compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7396-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7751 (1991-11)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; ratios of proof and burst pressure to maximum working pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7751
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (2006-07)
Rubber and plastics hoses - Determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9170-1 (2008-07)
Terminal units for medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for use with compressed medical gases and vacuum
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9170-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524-1 (2006-02)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow-metering devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10524-3 (2005-05)
Pressure regulators for use with medical gases - Part 3: Pressure regulators integrated with cylinder valves
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10524-3
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11197 (2004-12)
Medical supply units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11197
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15001 (2003-05)
Anaesthetic and respiratory equipment - Compatibility with oxygen
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15001
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS T 7101 (2006-11-25)
Medical gas pipeline systems
Số hiệu tiêu chuẩn JIS T 7101
Ngày phát hành 2006-11-25
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SS 8752430 (1990-04-25)
Anaesthetic equipment - Connectors for medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn SS 8752430
Ngày phát hành 1990-04-25
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 28033 (1993-07) * DIN EN ISO 1307 (2008-04) * DIN EN ISO 5774 (2008-06) * DIN EN ISO 7396-1 (2007-07) * DIN EN ISO 7751 (1997-06) * DIN EN ISO 9170-1 (2008-10) * DIN EN ISO 10524-1 (2006-05) * DIN EN ISO 10524-3 (2006-07) * DIN EN ISO 11197 (2005-05) * DIN EN ISO 14971 (2007-07) * DIN EN ISO 15001 (2004-08) * BS 4518+A2 (1982-04-30) * ISO 1402 (1994-12) * AS 2896 * AS 4484 * CAN/CGSB-24.2-M86 (1986-04-01) * SS 019102 * 93/42/EWG (1993-06-14) * CGA C-9 * CGA V-5
Thay thế cho
DIN EN 739 (2002-07)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 739
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5359 (2006-04)
Thay thế bằng
DIN EN 15908 (2011-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Non-interchangeable screw-threaded (NIST) low-pressure connectors for medical gases; German version EN 15908:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15908
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5359 (2012-04)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008 + Amd 1:2011); German version EN ISO 5359:2008 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5359
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 5359 (2012-04)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008 + Amd 1:2011); German version EN ISO 5359:2008 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5359
Ngày phát hành 2012-04-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15908 (2011-01)
Anaesthetic and respiratory equipment - Non-interchangeable screw-threaded (NIST) low-pressure connectors for medical gases; German version EN 15908:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15908
Ngày phát hành 2011-01-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 739 (2002-07)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 739
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 739 (1998-02)
Low pressure hose assemblies for use with medical gases; German version EN 739:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 739
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5359 (2008-11)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008); German version EN ISO 5359:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 5359
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 5359 (2015-02) * DIN EN ISO 18082 (2014-10) * DIN EN ISO 5359 (2006-04) * DIN EN 739 (1992-12)
Từ khóa
Connecting pieces * Connections * Definitions * Dimensions * Flexible pipes * Gas circuits * Gas distribution * Gas pipelines * Hose connections * Hoses * Hospitals * Low pressure * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Packages * Pipe fittings * Pressure pipes * Rescue and ambulance services * Screw threads * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tubing (medical) * Joints * Medical products * Junctions * Compounds
Số trang
37