Loading data. Please wait
DIN EN 739Low pressure hose assemblies for use with medical gases; German version EN 739:1998
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-02-00
| Medical gas pipeline systems - Part 1: Terminal units for compressed medical gases and vacuum | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 737-1 |
| Ngày phát hành | 1998-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 23.060.01. Van nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pressure regulators for use with medical gases - Part 1: Pressure regulators and pressure regulators with flow metering devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 738-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lung ventilators - Part 1: Particular requirements for critical care ventilators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 794-1 |
| Ngày phát hành | 1997-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Risk analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1441 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 32 |
| Ngày phát hành | 1977-05-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 21.180. Hộp, bộ phận máy khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard atmospheres for conditioning and/or testing; Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 554 |
| Ngày phát hành | 1976-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1307 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5774 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses and hose assemblies; ratios of proof and burst pressure to maximum working pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7751 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hose; determination of adhesion between components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8033 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 739 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (includes Amendment A1:2002); German version EN 739:1998 + A1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 739 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low pressure hose assemblies for use with medical gases; German version EN 739:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 739 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Anaesthetic and respiratory equipment - Non-interchangeable screw-threaded (NIST) low-pressure connectors for medical gases; German version EN 15908:2010 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15908 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008 + Amd 1:2011); German version EN ISO 5359:2008 + A1:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5359 |
| Ngày phát hành | 2012-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Low-pressure hose assemblies for use with medical gases (ISO 5359:2008); German version EN ISO 5359:2008 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 5359 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |