Loading data. Please wait

ISO 5774

Plastics hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5774
Tên tiêu chuẩn
Plastics hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5774 (2000-09), IDT * DIN EN ISO 5774 (1999-11), IDT * BS EN ISO 5774 (2001-04-15), IDT * EN ISO 5774 (2000-04), IDT * prEN ISO 5774 (1999-07), IDT * NF T47-254 (2000-08-01), IDT * SN EN ISO 5774 (2000-06), IDT * OENORM EN ISO 5774 (2000-07-01), IDT * OENORM EN ISO 5774 (1999-09-01), IDT * PN-EN ISO 5774 (2003-07-09), IDT * SS-EN ISO 5774 (2000-04-20), IDT * UNE-EN ISO 5774 (2001-05-16), IDT * STN EN ISO 5774 (2002-12-01), IDT * CSN EN ISO 5774 (2001-01-01), IDT * DS/EN ISO 5774 (2000-07-05), IDT * NEN-EN-ISO 5774:2000 en (2000-04-01), IDT * NEN-ISO 5774:1997 en (1997-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1307 (1992-07)
Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1746 (1983-11)
Rubber or plastics hoses and tubing; Bending tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1746
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4672 (1988-04)
Rubber and plastics hoses; sub-ambient temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4672
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7751 (1991-11)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; ratios of proof and burst pressure to maximum working pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7751
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05) * ISO 105-A02 (1993-09) * ISO 176 (1976-07) * ISO 188 (1982-12) * ISO 1402 (1994-12) * ISO 1817 (1985-03) * ISO 8033 (1991-12) * ISO 11758 (1995-08)
Thay thế cho
ISO 5774 (1980-02)
Plastics hoses; Textile-reinforced thermoplastics type for compressed air; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5774
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5774 (1997-03)
Thay thế bằng
ISO 5774 (2006-07)
Plastics hoses - Textile-reinforced types for compressed-air applications - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5774
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 5774 (2006-07)
Plastics hoses - Textile-reinforced types for compressed-air applications - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5774
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5774 (1997-08)
Plastics hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5774
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5774 (1980-02)
Plastics hoses; Textile-reinforced thermoplastics type for compressed air; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5774
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5774 (1997-03) * ISO/DIS 5774 (1993-10)
Từ khóa
Classification systems * Compressed air * Compressed-air hoses * Dimensions * Flexible pipes * Mechanical testing * Physical * Plastics * Plastics hose * Plastics products * Pressure pipes * Properties * Reinforced plastics * Specifications * Testing * Tests * Textile plies * Thermoplastic polymers * Tolerances (measurement) * Hoses
Số trang
6