Loading data. Please wait
ISO 5774Plastics hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1997-08-00
| Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
| Ngày phát hành | 1973-04-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications; bore diameters and tolerances, and tolerances on length | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1307 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber or plastics hoses and tubing; Bending tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1746 |
| Ngày phát hành | 1983-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses; sub-ambient temperature flexibility tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4672 |
| Ngày phát hành | 1988-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses and hose assemblies; ratios of proof and burst pressure to maximum working pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7751 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics hoses; Textile-reinforced thermoplastics type for compressed air; Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5774 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics hoses - Textile-reinforced types for compressed-air applications - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5774 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics hoses - Textile-reinforced types for compressed-air applications - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5774 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5774 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics hoses; Textile-reinforced thermoplastics type for compressed air; Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5774 |
| Ngày phát hành | 1980-02-00 |
| Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |