Loading data. Please wait
Cable management systems - Specification for conduit fittings for electrical installations for extra-heavy duty metal conduit
Số trang: 91
Ngày phát hành: 1997-06-00
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60707*CEI 60707 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extra-heavy duty rigid steel conduits for electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60981*CEI 60981 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc alloy ingots intended for casting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 301 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO inch screw threads; Basic dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 725 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable management systems - Specifications for conduit fittings and accessories for cable installations for extra-heavy duty electrical steel conduit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61950*CEI 61950 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable management systems - Specifications for conduit fittings and accessories for cable installations for extra-heavy duty electrical steel conduit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61950*CEI 61950 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable management systems - Specification for conduit fittings for electrical installations for extra-heavy duty metal conduit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61950*CEI 61950 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |