Loading data. Please wait

ISO/IEC 7813

Identification cards - Financial transaction cards

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Specifies the requirements for cards used in financial transactions. Takes into consideration both human and machine aspects. Contains layout, recording techniques, numbering systems and registration procedures, but not security requirements. Cancels and replaces the third edition, which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 7813
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Financial transaction cards
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 7813:1995*SABS ISO/IEC 7813:1995 (1996-08-13)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7813:1995*SABS ISO/IEC 7813:1995
Ngày phát hành 1996-08-13
Mục phân loại 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27813 (1992-09), MOD * DIN EN ISO/IEC 7813 (1997-08), IDT * ANSI/ISO/IEC 7813 (1995), IDT * 95/646858 DC (1995-11-10), IDT * BS EN ISO/IEC 7813 (1996-12-15), IDT * EN ISO/IEC 7813 (1996-07), IDT * prEN ISO/IEC 7813 (1995-10), IDT * NF Z15-008 (1996-10-01), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 7813-96 (1996-04-30), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7813 (1996-10-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7813 (1996-01-01), IDT * SS-EN ISO/IEC 7813 (1996-10-11), IDT * UNE-EN ISO/IEC 7813 (1997-06-12), IDT * STN EN ISO/IEC 7813 (2002-12-01), IDT * SABS ISO/IEC 7813:1995 (1996-08-13), IDT * NEN-EN-ISO/IEC 7813:1996 en (1996-08-01), IDT * SABS ISO/IEC 7813:1995 (1996-08-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7810 (1995-08)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-3 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 3: Location of embossed characters on ID-1 cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-4 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-4
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-5 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-5
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7812-1 (1993-12)
Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7812-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373 (1993-12)
Identification cards - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 3166 (1993) * ISO/IEC 4217 (1990) * ISO/IEC 4909 (1987) * ISO/IEC 7816-1 (1987) * ISO/IEC 7816-2 (1988) * ISO/IEC 7816-3 (1989-09) * ISO 9992-1 (1990-06)
Thay thế cho
ISO/IEC 7813 (1990-06)
Identification cards; financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 7813 (1992-04)
Thay thế bằng
ISO/IEC 7813 (2001-05)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 7813 (2006-07)
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (2001-05)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (1990-06)
Identification cards; financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2894 (1980-12)
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2894
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3554 (1976-06)
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3554
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7813 (1995-08)
Identification cards - Financial transaction cards
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7813
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 7813 (1992-04) * ISO 7813 DAM 1 (1989-03) * ISO 7813 (1987-05) * ISO 7813 (1985-12)
Từ khóa
Bank cards * Banking documents * Cards * Cheque card * Credit cards * Data layout * Data processing * Data recording * Dimensions * Financial transactions * Identity cards * Information exchange * Information interchange * Information processing * Layout * Machine readable * Machine-readable materials * Magnetic cards * Numeric representation * Numerical designations * Physical properties * Properties * Recording characteristics * Registration * Specification (approval) * Track formats * Data exchange
Số trang
4