Loading data. Please wait
Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-08-00
Identification cards. Recording technique. Part 5 : location of read-write magnetic track, track 3. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z15-006*NF EN ISO/CEI 7811-5 |
Ngày phát hành | 1996-10-01 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique Part 5: Location of read-write magnetic track - Track 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7811-5:1995*SABS ISO/IEC 7811-5:1995 |
Ngày phát hành | 1996-08-13 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe - Low coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3554 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-5 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |