Loading data. Please wait
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2014-09-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods - Part 1: General characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity; Amendment 1: Ui6 criteria and test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3554 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-4 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 5: Location of read-write magnetic tracks; Track 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-5 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |