Loading data. Please wait

ISO/IEC 7811-4

Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Specifies the location of the tracks 1 and 2 for read-only magnetic recording on identification cards. Takes into consideration both human and machine aspects. Cancels and replaces the first edition, which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 7811-4
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z15-005*NF EN ISO/CEI 7811-4 (1996-10-01), IDT
Identification cards. Recording technique. Part 4 : location of read-only magnetic tracks, tracks 1 and 2.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-005*NF EN ISO/CEI 7811-4
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 7811-4:1995*SABS ISO/IEC 7811-4:1995 (1996-08-13)
Identification cards - Recording technique Part 4: Location of read-only magnetic tracks - Tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7811-4:1995*SABS ISO/IEC 7811-4:1995
Ngày phát hành 1996-08-13
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27811-4 (1991-02), MOD * DIN EN ISO/IEC 7811-4 (1997-07), IDT * ANSI/INCITS/ISO/IEC 7811-4 (1995), IDT * 95/646856 DC (1995-11-10), IDT * BS EN ISO/IEC 7811-4 (1996-12-15), IDT * EN ISO/IEC 7811-4 (1996-07), IDT * prEN ISO/IEC 7811-4 (1995-10), IDT * JIS X 6302 (1998-03-20), MOD * CAN/CSA-ISO/IEC 7811-4-96 (1996-04-30), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7811-4 (1996-10-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7811-4 (1996-01-01), IDT * SS-EN ISO/IEC 7811-4 (1996-10-11), IDT * UNE-EN ISO/IEC 7811-4 (1997-06-12), IDT * STN EN ISO/IEC 7811-4 (2001-07-01), IDT * SABS ISO/IEC 7811-4:1995 (1996-08-13), IDT * NEN-EN-ISO/IEC 7811-4:1996 en (1996-08-01), IDT * SABS ISO/IEC 7811-4:1995 (1996-08-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 7810 (1995-08)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373 (1993-12)
Identification cards - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 7811-4 (1985-12) * ISO/IEC DIS 7811-4 (1992-04)
Thay thế bằng
ISO/IEC 7811-2 (2001-02)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (2001-02)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 7811-6 (2014-09)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (2014-08)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe - Low coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-2 (2001-02)
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3554 (1976-06)
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3554
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-4 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 4: Location of read-only magnetic tracks; Tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-4
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (2008-06)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe - High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-6 (2001-02)
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-6
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 7811-4 (1992-04) * ISO 7811-4 (1985-12)
Từ khóa
Areas * Banking documents * Cards * Coded representation * Codes * Data media * Data processing * Data recording * Dimensions * Identity cards * Information exchange * Information interchange * Information processing * Magnetic cards * Magnetic character recognition * Magnetic recording * Magnetic stripes * Position * Recording * Recording tracks * Track position * 9 tracks * Data exchange
Số trang
3