Loading data. Please wait
Identification cards - Physical characteristics
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2003-11-00
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7810:2004*SABS ISO/IEC 7810:2004 |
Ngày phát hành | 2004-03-05 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2894 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3554 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |