Loading data. Please wait
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1980-12-00
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2894 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe - Low coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe; Low coercivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 2: Magnetic stripe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |