Loading data. Please wait
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2006-07-00
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7813:2007*SABS ISO/IEC 7813:2007 |
Ngày phát hành | 2007-02-02 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards - Magnetic stripe data content for track 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 4909 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity; Amendment 1: Ui6 criteria and test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 7: Magnetic stripe - High coercivity, high density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-7 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 1: Physical characteristics; Amendment 1: Maximum height of the IC contact surface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Integrated circuit cards - Part 2: Cards with contacts - Dimensions and location of the contacts; Amendment 1: Assignment of contacts C4 and C8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Integrated circuit(s) cards with contacts - Part 3: Electronic signals and transmission protocols; Amendment 1: Electrical characteristics and class indication for integrated circuit(s) cards operating at 5 V, 3 V and 1,8 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7816-3 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods - Part 1: General characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373-1 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods - Part 6: Proximity cards; Amendment 2: Improved RF test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373-6 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods - Part 6: Proximity cards; Additional test methods for PCD RF interface and PICC alternating field exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373-6 AMD 4 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Contactless integrated circuit(s) cards - Close-coupled cards - Part 1: Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10536-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Contactless integrated circuit(s) cards - Part 2: Dimensions and location of coupling areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10536-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Contactless integrated circuit(s) cards - Part 3: Electronic signals and reset procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10536-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2894 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3554 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7813 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |