Loading data. Please wait
Identification cards - Financial transaction cards - Magnetic stripe data content for track 3
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2006-07-00
Codes for the representation of currencies and funds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 6: Magnetic stripe; High coercivity; Amendment 1: Ui6 criteria and test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-6 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 7: Magnetic stripe - High coercivity, high density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-7 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bank cards - Magnetic stripe data content for track 3; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4909 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bank cards; Magnetic stripe data content for track 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4909 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Financial transaction cards - Magnetic stripe data content for track 3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 4909 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |