Loading data. Please wait

ISO/IEC 7811-1

Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing

Số trang: 25
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Specifies requirements for embossed characters on identification cards. The characters are intended to transfer data either by use of imprinters or by visual or machine reading. Cancels and replaces the first edition, which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 7811-1
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1 (1996-10-01), IDT
Identification cards. Recording technique. Part 1 : embossing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 7811-1:1995*SABS ISO/IEC 7811-1:1995 (1996-08-13)
Identification cards - Recording technique Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7811-1:1995*SABS ISO/IEC 7811-1:1995
Ngày phát hành 1996-08-13
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 27811-1 (1991-02), MOD * DIN EN ISO/IEC 7811-1 (1997-07), IDT * ANSI/INCITS/ISO/IEC 7811-1 (1995), IDT * 95/646853 DC (1995-11-10), IDT * BS EN ISO/IEC 7811-1 (1996-12-15), IDT * EN ISO/IEC 7811-1 (1996-07), IDT * prEN ISO/IEC 7811-1 (1995-10), IDT * JIS X 6302 (1998-03-20), MOD * CAN/CSA-ISO/IEC 7811-1-96 (1996-04-30), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7811-1 (1996-10-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 7811-1 (1996-01-01), IDT * SS-EN ISO/IEC 7811-1 (1996-10-11), IDT * UNE-EN ISO/IEC 7811-1 (1997-06-18), IDT * GOST R ISO/IEC 7811-1 (2003), IDT * STN EN ISO/IEC 7811-1 (2001-07-01), IDT * SABS ISO/IEC 7811-1:1995 (1996-08-13), IDT * DS/EN ISO/IEC 7811-1 (1997-04-08), IDT * NEN-EN-ISO/IEC 7811-1:1996 en (1996-08-01), IDT * SABS ISO/IEC 7811-1:1995 (1996-08-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1073-1 (1976-11)
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 1: Character set OCR-A; Shapes and dimensions of the printed image
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1073-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1073-2 (1976-12)
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 2: Character set OCR-B; Shapes and dimensions of the printed image
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1073-2
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1831 (1980-10)
Printing specifications for optical character recognition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1831
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7810 (1995-08)
Identification cards - Physical characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7810
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10373 (1993-12)
Identification cards - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10373
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-3 (1995-08)
Thay thế cho
ISO 7811-1 (1985-12) * ISO/IEC DIS 7811-1 (1992-04)
Thay thế bằng
ISO/IEC 7811-1 (2002-09)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 7811-1 (2014-09)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 2014-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (2002-09)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2894 (1980-12)
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2894
Ngày phát hành 1980-12-00
Mục phân loại 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3554 (1976-06)
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3554
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 03.160. Luật. Hành chính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7811-1 (1995-08)
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7811-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 7811-1 (1992-04) * ISO 7811-1 (1985-12)
Từ khóa
Banking documents * Cards * Character configuration * Character recognition * Character sets * Character spacings * Data processing * Definitions * Dimensions * Embossing * Fonts * Graphic character sets * Graphic characters * Identity cards * Information interchange * Legibility * Lettering style * Letterings * Mechanical * Numeric character sets * OCR-A character sets * OCR-B character sets * Properties * Recording * Specification (approval) * Visual
Số trang
25