Loading data. Please wait
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1995-08-00
Identification cards. Recording technique. Part 1 : embossing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z15-002*NF EN ISO/CEI 7811-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-01 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique Part 1: Embossing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7811-1:1995*SABS ISO/IEC 7811-1:1995 |
Ngày phát hành | 1996-08-13 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 1: Character set OCR-A; Shapes and dimensions of the printed image | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1073-1 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 2: Character set OCR-B; Shapes and dimensions of the printed image | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1073-2 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printing specifications for optical character recognition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1831 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10373 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Embossed credit cards - Specifications, numbering system and registration procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2894 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Credit cards - Magnetic stripe encoding for tracks 1 and 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3554 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 1: Embossing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |