Loading data. Please wait
Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-12-00
Identification cards - Identification of issuers Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7812-1:1993*SABS ISO/IEC 7812-1:1993 |
Ngày phát hành | 1995-12-19 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of namens of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bank card originated messages; Interchange message specifications; Content for financial transactions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8583 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The international telecommunication charge card | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.118 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; numbering system and registration procedure for issuer identifiers; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7812 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; numbering system and registration procedure for issuer identifiers; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7812 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Numbering system and registration procedure for issuer identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7812 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |