Loading data. Please wait
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2000-09-00
South African issuer identification numbers for use on identification cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7812:2000*SABS 7812:2000 |
Ngày phát hành | 2000-08-31 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 7812-1:2004*SABS ISO/IEC 7812-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-03-05 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Physical characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7810 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Recording technique - Part 3: Location of embossed characters on ID-1 cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7811-3 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
The international telecommunication charge card | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.118 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; numbering system and registration procedure for issuer identifiers; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7812 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Numbering system and registration procedure for issuer identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7812 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Identification of issuers - Part 1: Numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards; identification of issuers; part 1: numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7812-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |