Loading data. Please wait

SANS 7812-1:2004*SABS ISO/IEC 7812-1:2004

Identification cards - Identification of issuers Part 1: Numbering system

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2004-03-05

Liên hệ
Specifies a numbering system for the identification of issuers of identification cards used in international and/or inter-industry interchange.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 7812-1:2004*SABS ISO/IEC 7812-1:2004
Tên tiêu chuẩn
Identification cards - Identification of issuers Part 1: Numbering system
Ngày phát hành
2004-03-05
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 7812-1 2000 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
INTERNATIONAL TELECOMMUNICATION UNION RECOMMENDATION (CCITT) RECOMMENDATION E.118 * ISO 3166-1 * ISO 8583 * ISO/IEC 7810 * ISO/IEC 7811-3 * ISO/IEC 7812-2
Thay thế cho
SANS 7812-1:1993*SABS ISO/IEC 7812-1:1993
Identification cards - Identification of issuers Part 1: Numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7812-1:1993*SABS ISO/IEC 7812-1:1993
Ngày phát hành 1995-12-19
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 7812-1:2008*SABS ISO/IEC 7812-1:2008
Identification cards - Identification of issuers Part 1: Numbering system
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7812-1:2008*SABS ISO/IEC 7812-1:2008
Ngày phát hành 2008-05-29
Mục phân loại 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 7812-1:2008*SABS ISO/IEC 7812-1:2008
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 7812-1:2008*SABS ISO/IEC 7812-1:2008
Ngày phát hành 2008-05-29
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 7812-1:2004*SABS ISO/IEC 7812-1:2004*SANS 7812-1:1993*SABS ISO/IEC 7812-1:1993
Từ khóa
DATA PROCESSING * DATA STORAGE * DEFINITION * DEFINITIONS * IDENTIFICATION METHODS * IDENTITY CARDS * INFORMATION EXCHANGE * INFORMATION INTERCHANGE * INFORMATION TECHNOLOGY * MARKING * NUMERICAL DESIGNATIONS * Numerical designations * Data processing * Identity cards * Information interchange * Identification methods * Data storage * Information technology * Marking * Information exchange * Data exchange * Definitions
Số trang
11