Loading data. Please wait
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2004)
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-08-00
Straight resistance spot welding electrodes (ISO 5184:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25184 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding, electrode caps (ISO 5821:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25821 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spot welding; electrode back-ups and clamps (ISO 5827:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25827 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10 (ISO 8430-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28430-1 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: morse taper fixing (ISO 8430-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28430-2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode holders; part 3: parallel shank fixing for end thrust (ISO 8430-3:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28430-3 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5183-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 2: Parallel shank fixing for end-thrust electrodes (ISO 5183-2:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5183-2 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 1: Dimensions and requirements for double-conductor connection cables (ISO 8205-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8205-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8205-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding - Resistance welding equipment - Mechanical and electrical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 669 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/FDIS 15609-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-5 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-5 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-5 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-5 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/FDIS 15609-5:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-5 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/DIS 15609-5:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15609-5 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |