Loading data. Please wait

EN ISO 15609-5

Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2004)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15609-5
Tên tiêu chuẩn
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2004)
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15609-5 (2004-10), IDT * BS EN ISO 15609-5 (2004-08-11), IDT * NF A89-052-5 (2004-12-01), IDT * ISO 15609-5 (2004-08), IDT * SN EN ISO 15609-5 (2004-11), IDT * OENORM EN ISO 15609-5 (2004-10-01), IDT * PN-EN ISO 15609-5 (2005-05-15), IDT * PN-EN ISO 15609-5 (2007-03-29), IDT * SS-EN ISO 15609-5 (2004-10-15), IDT * UNE-EN ISO 15609-5 (2005-09-28), IDT * UNI EN ISO 15609-5:2006 (2006-02-09), IDT * STN EN ISO 15609-5 (2005-01-01), IDT * CSN EN ISO 15609-5 (2005-01-01), IDT * DS/EN ISO 15609-5 (2004-09-10), IDT * NEN-EN-ISO 15609-5:2004 en (2004-08-01), IDT * SFS-EN ISO 15609-5:en (2004-10-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 25184 (1994-03)
Straight resistance spot welding electrodes (ISO 5184:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25184
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25821 (1991-11)
Resistance spot welding, electrode caps (ISO 5821:1979)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25821
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25827 (1992-05)
Spot welding; electrode back-ups and clamps (ISO 5827:1983)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25827
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28430-1 (1992-05)
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10 (ISO 8430-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28430-1
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28430-2 (1992-05)
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: morse taper fixing (ISO 8430-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28430-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28430-3 (1992-05)
Resistance spot welding; electrode holders; part 3: parallel shank fixing for end thrust (ISO 8430-3:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28430-3
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4063 (2000-02)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4063
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5183-1 (2000-04)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5183-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5183-2 (2001-10)
Resistance spot welding - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 2: Parallel shank fixing for end-thrust electrodes (ISO 5183-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5183-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8205-1 (2002-08)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 1: Dimensions and requirements for double-conductor connection cables (ISO 8205-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8205-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8205-2 (2002-08)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8205-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15607 (2003-12)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15607
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 669 (2000-04)
Resistance welding - Resistance welding equipment - Mechanical and electrical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 669
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 15609-5 (2003-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/FDIS 15609-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15609-5 (2011-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15609-5 (2011-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15609-5 (2004-08)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO 15609-5:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15609-5 (2003-10)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/FDIS 15609-5:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15609-5 (2000-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 5: Resistance welding (ISO/DIS 15609-5:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15609-5
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Approval * Blank forms * Definitions * Electron-beam welding * Fusion welding * Materials * Metal welding * Metallic * Metallic materials * Metals * Pressure butt welding * Projection welding * Resistance welding * Roller seam welding * Specification (approval) * Spot welding * Suitability * Testing conditions * Welded joints * Welding * Welding engineering * Welding procedure specification * Welding processes * Welds * Legalization * Acceptance
Số trang
14