Loading data. Please wait

EN ISO 8205-2

Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:2002)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8205-2
Tên tiêu chuẩn
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:2002)
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8205-2 (2003-01), IDT * BS EN ISO 8205-2 (2002-10-01), IDT * NF A82-112-2 (2002-10-01), IDT * ISO 8205-2 (2002-08), IDT * SN EN ISO 8205-2 (2002-08), IDT * OENORM EN ISO 8205-2 (2003-02-01), IDT * PN-EN ISO 8205-2 (2003-06-15), IDT * PN-EN ISO 8205-2 (2007-08-29), IDT * SS-EN ISO 8205-2 (2004-10-01), IDT * UNE-EN ISO 8205-2 (2003-03-07), IDT * UNI EN ISO 8205-2:2006 (2006-01-31), IDT * STN EN ISO 8205-2 (2003-12-01), IDT * CSN EN ISO 8205-2 (2003-08-01), IDT * DS/EN ISO 8205-2 (2002-11-11), IDT * NEN-EN-ISO 8205-2:2002 en (2002-09-01), IDT * SFS-EN ISO 8205-2:en (2002-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8205-3 (1993-11)
Thay thế cho
EN ISO 8205-2 (1996-11)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8205-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8205-2 (2002-03)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO/FDIS 8205-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8205-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8205-2 (2002-08)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8205-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8205-2 (1996-11)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8205-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8205-2 (2002-03)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO/FDIS 8205-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8205-2
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8205-2 (2000-08)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO/DIS 8205-2:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8205-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8205-2 (1996-02)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8205-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Colour codes * Connecting cables * Connection lines * Cooling * Definitions * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric welding * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Marking * Mechanical properties * Resistance welding * Secondary * Secondary line * Single-core cables * Specification (approval) * Specifications * Water-cooled * Welding * Welding cables * Welding engineering * Welding equipment
Mục phân loại
Số trang
10