Loading data. Please wait

prEN ISO 8205-2

Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8205-2
Tên tiêu chuẩn
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables
Ngày phát hành
1996-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8205-2 (1996-05), IDT * ISO 8205-2 (1993-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 128 (1982-07)
Technical drawings - General principles of presentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 128
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8205-1 (1993-11) * ISO 8205-3 (1993-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 8205-2 (1996-11)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8205-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8205-2 (2002-08)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8205-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8205-2 (1996-11)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables (ISO 8205-2:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8205-2
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8205-2 (1996-02)
Water-cooled secondary connection cables for resistance welding - Part 2: Dimensions and requirements for single-conductor connection cables
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8205-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cables * Colour codes * Connecting cables * Connection lines * Cooling * Definitions * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric welding * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Marking * Mechanical properties * Resistance welding * Secondary line * Single-core cables * Specification (approval) * Specifications * Water-cooled * Welding * Welding cables * Welding engineering * Welding equipment * Electrical properties
Mục phân loại
Số trang