Loading data. Please wait

EN ISO 5183-1

Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 5183-1
Tên tiêu chuẩn
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5183-1 (2000-07), IDT * BS EN ISO 5183-1 (2001-04-15), IDT * NF A82-104-1 (2000-06-01), IDT * ISO 5183-1 (1998-09), IDT * SN EN ISO 5183-1 (2000-06), IDT * OENORM EN ISO 5183-1 (2000-07-01), IDT * PN-EN ISO 5183-1 (2002-02-06), IDT * SS-EN ISO 5183-1 (2000-04-20), IDT * UNE-EN ISO 5183-1 (2001-06-27), IDT * TS EN ISO 5183-1 (2004-03-16), IDT * UNI EN ISO 5183-1:2001 (2001-09-30), IDT * STN EN ISO 5183-1 (2002-08-01), IDT * CSN EN ISO 5183-1 (2001-06-01), IDT * DS/EN ISO 5183-1 (2000-09-08), IDT * NEN-EN-ISO 5183-1:2000 en (2000-05-01), IDT * SFS-EN ISO 5183-1 (2000-10-17), IDT * SFS-EN ISO 5183-1:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5182 (1991-04) * ISO 5821 (1979-12)
Thay thế cho
EN 25183-1 (1991-11)
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 1: conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25183-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 5183-1 (1999-07)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 5183-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 5183-1 (2000-04)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5183-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25183-1 (1991-11)
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 1: conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25183-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 5183-1 (1999-07)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 5183-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 25183-1 (1990-11)
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1 : 10; part 1: conical fixing, taper 1 : 10 (ISO 5183-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 25183-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cones * Conical * Conical form * Definitions * Designations * Dimensions * Electrode shanks * Electrodes * Fixings * Limit deviations * Male tapers * Resistance spot welding * Resistance welding * Resistance-welding electrodes * Spigot-and-socket joints * Spot welding * Tapered * Tool shanks * Welding * Welding equipment
Mục phân loại
Số trang
9