Loading data. Please wait

prEN ISO 5183-1

Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 5183-1
Tên tiêu chuẩn
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5183-1 (1998-09), IDT * OENORM EN ISO 5183-1 (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5182 (1991-04) * ISO 5821 (1979-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 5183-1 (2000-04)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5183-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5183-1 (2000-04)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5183-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 5183-1 (1999-07)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 5183-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cones * Conical * Conical form * Designations * Dimensions * Electrodes * Fixings * Male tapers * Resistance welding * Resistance-welding electrodes * Spot welding * Welding * Welding equipment
Mục phân loại
Số trang
10