Loading data. Please wait

EN 25183-1

Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 1: conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 25183-1
Tên tiêu chuẩn
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 1: conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1988)
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 25183-1 (1992-02), IDT * NBN EN 25183-1 (1992), IDT * BS EN 25183-1 (1992-01-31), IDT * EN 25183-1 (1991), IDT * EN 25183-1 (1992), IDT * EN 25183-1 (1992), IDT * NF A82-104-1 (1992-02-01), IDT * ISO 5183-1 (1988-12), IDT * UNI EN 25183/1 (1992), IDT * OENORM EN 25183-1 (1992-05-01), IDT * SS-ISO 5183-1 (1991-06-05), IDT * SS-EN 25183-1 (1991-06-05), IDT * UNE-EN 25183-1 (1993-04-12), IDT * TS EN 25183-1 (1995-07-25), IDT * DS/EN 25183-1 (1992), IDT * IST L 600 (1991), IDT * NEN-ISO 5183-1 (1992), IDT * NS-ISO 5183-1 (1992), IDT * SFS-EN 25183-1 (1992), IDT * NEN-ISO 5183-1:1992 en (1992-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1089 (1980-03)
Electrode taper fits for spot welding equipment; Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1089
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8430-1 (1988-12)
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8430-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8430-2 (1988-12)
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: Morse taper fixing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8430-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5182 (1978-11) * ISO 5183-2 (1988-12) * ISO 5821 (1979-12)
Thay thế cho
prEN 25183-1 (1990-11)
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1 : 10; part 1: conical fixing, taper 1 : 10 (ISO 5183-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 25183-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 5183-1 (2000-04)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5183-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 5183-1 (2000-04)
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 5183-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25183-1 (1991-11)
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 1: conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25183-1
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 25183-1 (1990-11)
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1 : 10; part 1: conical fixing, taper 1 : 10 (ISO 5183-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 25183-1
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cones * Conical * Conical form * Definitions * Designations * Dimensions * Electrode shanks * Electrodes * Fixings * Limit deviations * Male tapers * Resistance spot welding * Resistance welding * Resistance-welding electrodes * Spigot-and-socket joints * Spot welding * Tapered * Tool shanks * Welding * Welding equipment
Mục phân loại
Số trang