Loading data. Please wait

ISO 8430-2

Resistance spot welding; electrode holders; part 2: Morse taper fixing

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
Specifies the dimensions and tolerances of resistance spot welding electrode holders (type B) without offset and with a facility for cable clamping, and where a male Morse taper is used to fix the holder directly to the welding cylinder in multiple spot welding equipment. Covers also designation, materials, delivery conditions and marking.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8430-2
Tên tiêu chuẩn
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: Morse taper fixing
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 8430-2:1988*SABS ISO 8430-2:1988 (1994-04-12)
Resistance spot welding - Electrode holders Part 2: Morse taper fixing
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 8430-2:1988*SABS ISO 8430-2:1988
Ngày phát hành 1994-04-12
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 44768-2 (1980-01), IDT * DIN EN 28430-2 (1992-07), IDT * BS 4215-12 (1990-08-31), NEQ * BS EN 28430-2 (1992-07-15), IDT * EN 28430-2 (1992-05), IDT * prEN 28430-2 (1991-09), IDT * NF A82-120-2 (1992-09-01), IDT * UNI EN 28430/2 (1992), IDT * OENORM EN 28430-2 (1992-10-01), IDT * OENORM ISO 8430-2 (1991-04-01), IDT * PN-EN 28430-2 (2002-02-06), IDT * SS-ISO 8430-2 (1991-06-05), IDT * SS-ISO 8430-2 (1992-08-27), IDT * SS-EN 28430-2 (1992-08-27), IDT * UNE-EN 28430-2 (1993-11-02), IDT * DS/EN 28430-2 (1992), IDT * NEN-ISO 8430-2 (1992), IDT * STN EN 28430-2 (1998-12-01), IDT * CSN ISO 8430-2 (1992-11-01), IDT * DS/ISO 8430-2 (1992-09-01), IDT * NEN-ISO 8430-2:1992 en (1992-08-01), IDT * SABS ISO 8430-2:1988 (1994-04-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1642 (1987-07) * ISO 5182 (1978-11) * ISO 5183-1 (1988-12) * ISO 5821 (1979-12) * ISO 5822 (1982-08) * ISO 5828 (1983-04) * ISO 7285 * ISO 9313 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8430-2 (1988-12)
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: Morse taper fixing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8430-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Design * Designations * Dimensions * Electrical engineering * Electrode holders * Electrodes * Fasteners * Fixings * Form on supply * Marking * Materials * Morse tapers * Resistance spot welding * Resistance welding * Resistance-welding electrodes * Screws (bolts) * Spot welding * Spot welding electrodes * Tapered * Tolerances (measurement) * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Water outlet * Welding cylinders * Electrode caps * Screw plugs * Water inlet * Cooling tubes * Resistance welding apparatus * Conical * Insulations * Flasks * Electrode shanks * Receiving tapers
Số trang
3