Loading data. Please wait
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1 : 10; part 1: conical fixing, taper 1 : 10 (ISO 5183-1:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1990-11-00
Electrode taper fits for spot welding equipment; Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1089 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode holders; part 1: taper fixing 1:10 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8430-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: Morse taper fixing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8430-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 1: conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25183-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance welding equipment - Electrode adaptors, male taper 1:10 - Part 1: Conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 5183-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1:10; part 1: conical fixing, taper 1:10 (ISO 5183-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25183-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistance spot welding; electrode adaptors, male taper 1 : 10; part 1: conical fixing, taper 1 : 10 (ISO 5183-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 25183-1 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |