Loading data. Please wait

EN 28430-2

Resistance spot welding; electrode holders; part 2: morse taper fixing (ISO 8430-2:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 28430-2
Tên tiêu chuẩn
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: morse taper fixing (ISO 8430-2:1988)
Ngày phát hành
1992-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 28430-2 (1992-07), IDT * BS EN 28430-2 (1992-07-15), IDT * EN 28430-2 (1992), IDT * NF A82-120-2 (1992-09-01), IDT * ISO 8430-2 (1988-12), IDT * UNI EN 28430/2 (1992), IDT * SN EN 28430-2 (1996), IDT * OENORM EN 28430-2 (1992-10-01), IDT * PN-EN 28430-2 (2002-02-06), IDT * SS-ISO 8430-2 (1992-08-27), IDT * SS-EN 28430-2 (1992-08-27), IDT * UNE-EN 28430-2 (1993-11-02), IDT * TS EN 28430-2 (1995-09-29), IDT * DS/EN 28430-2 (1992), IDT * NEN-ISO 8430-2 (1992), IDT * UNI EN 28430-2:1994 (1994-01-31), IDT * STN EN 28430-2 (1998-12-01), IDT * CSN ISO 8430-2 (1992-11-01), IDT * DS/EN 28430-2 (1992-09-01), IDT * NEN-ISO 8430-2:1992 en (1992-08-01), IDT * SFS-EN 28430-2 (2000-12-24), IDT * SFS-EN 28430-2:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7285 (1995-12)
Pneumatic cylinders for mechanized multiple spot welding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7285
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 25.160.30. Thiết bị hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1642 (1987-07) * ISO 5182 (1987) * ISO 5183-1 (1988-12) * ISO 5821 (1979-12) * ISO 5822 (1982-08) * ISO 5828 (1983-04) * ISO 9313 (1988)
Thay thế cho
prEN 28430-2 (1991-09)
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: morse taper fixing (ISO 8430-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28430-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 28430-2 (1992-05)
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: morse taper fixing (ISO 8430-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28430-2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28430-2 (1991-09)
Resistance spot welding; electrode holders; part 2: morse taper fixing (ISO 8430-2:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28430-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Design * Designations * Dimensions * Electrical engineering * Electrode holders * Electrodes * Fasteners * Fixings * Form on supply * Marking * Materials * Morse tapers * Resistance spot welding * Resistance welding * Resistance-welding electrodes * Screws (bolts) * Spot welding * Spot welding electrodes * Tapered * Tolerances (measurement) * Welding * Welding engineering * Welding equipment * Water outlet * Welding cylinders * Electrode caps * Screw plugs * Water inlet * Cooling tubes * Resistance welding apparatus * Conical * Insulations * Flasks * Electrode shanks * Receiving tapers
Số trang